- Từ điển Anh - Anh
Turn away
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
move so as not face somebody or something
turn from a straight course, fixed direction, or line of interest[syn: deflect ]
refuse entrance or membership; "They turned away hundreds of fans"; "Black people were often rejected by country clubs"[syn: reject ][ant: admit ]
turn away or aside; "They averted their eyes when the King entered"[syn: avert ]
Xem thêm các từ khác
-
Turn down
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn in
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn off
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn on
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn out
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn over
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn over a new leaf
one of the expanded, usually green organs borne by the stem of a plant., any similar or corresponding lateral outgrowth of a stem., a petal, leaves collectively;... -
Turn up
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turnabout
the act of turning in a different or opposite direction., a change of opinion, loyalty, etc., a reciprocal action; act of doing to someone exactly as that... -
Turnaround
the total time consumed in the round trip of a ship, aircraft, vehicle, etc., turnabout., change of allegiance, opinion, mood, policy, etc., a place or... -
Turncoat
a person who changes to the opposite party or faction, reverses principles, etc.; renegade., noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer... -
Turndown
that is or may be turned down; folded or doubled down, an act or instance of being refused or rejected, noun, a turndown collar ., he got turndowns from... -
Turner
a person or thing that turns or is employed in turning., a person who fashions or shapes objects on a lathe. -
Turning
the act of a person or thing that turns., an act of reversing position., the place or point at which anything bends or changes direction., the forming... -
Turning point
a point at which a decisive change takes place; critical point; crisis., a point at which something changes direction, esp. a high or low point on a graph.,... -
Turnip
the thick, fleshy, edible root of either of two plants of the mustard family, the white-fleshed brassica rapa rapifera or the yellow-fleshed rutabaga.,... -
Turnkey
a person who has charge of the keys of a prison; jailer., also, turn-key. of, pertaining to, or resulting from an arrangement under which a private contractor... -
Turnout
the gathering of persons who come to an exhibition, party, spectacle, or the like, quantity of production; output., an act of turning out., the manner... -
Turnover
an act or result of turning over; upset., change or movement of people, as tenants or customers, in, out, or through a place, the aggregate of worker replacements... -
Turnpike
a high-speed highway, esp. one maintained by tolls., (formerly) a barrier set across such a highway to stop passage until a toll has been paid; tollgate.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.