- Từ điển Anh - Anh
Twaddler
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
trivial, feeble, silly, or tedious talk or writing.
Verb (used without object)
to talk in a trivial, feeble, silly, or tedious manner; prate.
Verb (used with object)
to utter as twaddle.
Xem thêm các từ khác
-
Twain
two. -
Twang
to give out a sharp, vibrating sound, as the string of a musical instrument when plucked., to produce such a sound by plucking a stringed musical instrument.,... -
Tweak
to pinch and pull with a jerk and twist, to pull or pinch the nose of, esp. gently, to make a minor adjustment to, an act or instance of tweaking; a sharp,... -
Tweed
a coarse wool cloth in a variety of weaves and colors, either hand-spun and handwoven in scotland or reproduced, often by machine, elsewhere., tweeds,... -
Tweedle
to produce high-pitched, modulated sounds, as a singer, bird, or musical instrument., to perform lightly upon a musical instrument., to lure by or as by... -
Tweet
a weak chirping sound, as of a young or small bird., to make such a sound., verb, chirp , chirrup , peep , twitter -
Tweezer
tweezers., a hand tool for holding consisting of a compound lever for grasping[syn: pincer ] -
Tweezers
small pincers or nippers for plucking out hairs, extracting splinters, picking up small objects, etc. -
Twelfth
next after the eleventh; being the ordinal number for 12., being one of 12 equal parts., a twelfth part, esp. of one ( 1 / 12 )., the twelfth member of... -
Twelve
a cardinal number, 10 plus 2., a symbol for this number, as 12 or xii., a set of this many persons or things., the twelve, the 12 apostles chosen by christ.,... -
Twelvemonth
a year. -
Twentieth
next after the nineteenth; being the ordinal number for 20., being one of 20 equal parts., a twentieth part, esp. of one ( 1 / 20 )., the twentieth member... -
Twenty
a cardinal number, 10 times 2., a symbol for this number, as 20 or xx., a set of this many persons or things., informal . a twenty-dollar bill, twenties,... -
Twentyfold
having twenty sections, aspects, divisions, kinds, etc., being twenty times as large, great, many, etc., twenty times in amount or degree. -
Twerp
an insignificant or despicable fellow, noun, her father thinks her boyfriend is just a twerp ., pup , puppy -
Twice
two times, as in succession, on two occasions; in two instances, in twofold quantity or degree; in double the amount or degree, write twice a week ., i... -
Twiddle
to turn about or play with lightly or idly, esp. with the fingers; twirl., to play or trifle idly with something; fiddle., to turn about lightly; twirl.,... -
Twig
a slender shoot of a tree or other plant., a small offshoot from a branch or stem., a small, dry, woody piece fallen from a branch, anatomy . one of the... -
Twiggy
of, pertaining to, or resembling twigs., full of twigs., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny... -
Twilight
the soft, diffused light from the sky when the sun is below the horizon, either from daybreak to sunrise or, more commonly, from sunset to nightfall.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.