- Từ điển Anh - Anh
Twiddle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to turn about or play with lightly or idly, esp. with the fingers; twirl.
Verb (used without object)
to play or trifle idly with something; fiddle.
to turn about lightly; twirl.
Noun
the act of twiddling; turn; twirl. ?
Idiom
twiddle one's thumbs
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Twig
a slender shoot of a tree or other plant., a small offshoot from a branch or stem., a small, dry, woody piece fallen from a branch, anatomy . one of the... -
Twiggy
of, pertaining to, or resembling twigs., full of twigs., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny... -
Twilight
the soft, diffused light from the sky when the sun is below the horizon, either from daybreak to sunrise or, more commonly, from sunset to nightfall.,... -
Twill
a fabric constructed in twill weave., a garment, as a suit or trousers, of this fabric., twill weave., to weave in the manner of a twill., to weave in... -
Twin
either of two children or animals brought forth at a birth., either of two persons or things closely related to or closely resembling each other., twin... -
Twin born
born at the same birth. -
Twine
a strong thread or string composed of two or more strands twisted together., an act of twining, twisting, or interweaving., a coiled or twisted object... -
Twiner
a strong thread or string composed of two or more strands twisted together., an act of twining, twisting, or interweaving., a coiled or twisted object... -
Twinge
a sudden, sharp pain, a mental or emotional pang, to affect (the body or mind) with a sudden, sharp pain or pang., to pinch; tweak; twitch., to have or... -
Twinkle
to shine with a flickering gleam of light, as a star or distant light., to sparkle in the light, (of the eyes) to be bright with amusement, pleasure, etc.,... -
Twinkling
an act of shining with intermittent gleams of light., the time required for a wink; an instant., archaic . winking; a wink., noun, adjective, verb, crack... -
Twirl
to cause to rotate rapidly; spin; revolve; whirl., to twiddle, to wind idly, as about something., to rotate rapidly; whirl., to turn quickly so as to face... -
Twirp
twerp., someone who is regarded as contemptible[syn: twerp ], make a weak, chirping sound; "the small bird was tweeting in the tree"[syn: tweet... -
Twist
to combine, as two or more strands or threads, by winding together; intertwine., to form by or as if by winding strands together, to entwine (one thing)... -
Twisted
having an intended meaning altered or misrepresented; "many of the facts seemed twisted out of any semblance to reality"; "a perverted translation of the... -
Twister
a person or thing that twists., informal . a whirlwind or tornado., chiefly british informal . a deceitful, unscrupulous person., noun, cyclone , tornado... -
Twisty
(esp. of a road) twisting or winding, a twisty little path through the woods . -
Twit
to taunt, tease, ridicule, etc., with reference to anything embarrassing; gibe at., to reproach or upbraid., an act of twitting., a derisive reproach;... -
Twitch
to tug or pull at with a quick, short movement; pluck, to jerk rapidly, to move (a part of the body) with a sudden, jerking motion., to pinch or pull at... -
Twitchy
twitching or tending to twitch., nervous; jumpy, adjective, all that pressure at the office has made him twitchy ., fidgety , jittery , jumpy , nervous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.