- Từ điển Anh - Anh
Twentieth
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
next after the nineteenth; being the ordinal number for 20.
being one of 20 equal parts.
Noun
a twentieth part, esp. of one ( 1 / 20 ).
the twentieth member of a series.
Xem thêm các từ khác
-
Twenty
a cardinal number, 10 times 2., a symbol for this number, as 20 or xx., a set of this many persons or things., informal . a twenty-dollar bill, twenties,... -
Twentyfold
having twenty sections, aspects, divisions, kinds, etc., being twenty times as large, great, many, etc., twenty times in amount or degree. -
Twerp
an insignificant or despicable fellow, noun, her father thinks her boyfriend is just a twerp ., pup , puppy -
Twice
two times, as in succession, on two occasions; in two instances, in twofold quantity or degree; in double the amount or degree, write twice a week ., i... -
Twiddle
to turn about or play with lightly or idly, esp. with the fingers; twirl., to play or trifle idly with something; fiddle., to turn about lightly; twirl.,... -
Twig
a slender shoot of a tree or other plant., a small offshoot from a branch or stem., a small, dry, woody piece fallen from a branch, anatomy . one of the... -
Twiggy
of, pertaining to, or resembling twigs., full of twigs., adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny... -
Twilight
the soft, diffused light from the sky when the sun is below the horizon, either from daybreak to sunrise or, more commonly, from sunset to nightfall.,... -
Twill
a fabric constructed in twill weave., a garment, as a suit or trousers, of this fabric., twill weave., to weave in the manner of a twill., to weave in... -
Twin
either of two children or animals brought forth at a birth., either of two persons or things closely related to or closely resembling each other., twin... -
Twin born
born at the same birth. -
Twine
a strong thread or string composed of two or more strands twisted together., an act of twining, twisting, or interweaving., a coiled or twisted object... -
Twiner
a strong thread or string composed of two or more strands twisted together., an act of twining, twisting, or interweaving., a coiled or twisted object... -
Twinge
a sudden, sharp pain, a mental or emotional pang, to affect (the body or mind) with a sudden, sharp pain or pang., to pinch; tweak; twitch., to have or... -
Twinkle
to shine with a flickering gleam of light, as a star or distant light., to sparkle in the light, (of the eyes) to be bright with amusement, pleasure, etc.,... -
Twinkling
an act of shining with intermittent gleams of light., the time required for a wink; an instant., archaic . winking; a wink., noun, adjective, verb, crack... -
Twirl
to cause to rotate rapidly; spin; revolve; whirl., to twiddle, to wind idly, as about something., to rotate rapidly; whirl., to turn quickly so as to face... -
Twirp
twerp., someone who is regarded as contemptible[syn: twerp ], make a weak, chirping sound; "the small bird was tweeting in the tree"[syn: tweet... -
Twist
to combine, as two or more strands or threads, by winding together; intertwine., to form by or as if by winding strands together, to entwine (one thing)... -
Twisted
having an intended meaning altered or misrepresented; "many of the facts seemed twisted out of any semblance to reality"; "a perverted translation of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.