- Từ điển Anh - Anh
Two-handed
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having two hands.
using both hands equally well; ambidextrous.
involving or requiring the use of both hands
requiring the hands of two persons to operate
engaged in by two persons
Xem thêm các từ khác
-
Two-masted
a vessel rigged with two masts. -
Two-master
a vessel rigged with two masts. -
Two-phase
diphase. -
Two-piece
having or consisting of two parts or pieces, esp. two matching pieces of a clothing ensemble, also, two-piecer. a two-piece garment., a two -piece bathing... -
Two-ply
consisting of two thicknesses, layers, strands, or the like. -
Two-seater
a vehicle accommodating two persons. -
Two-sided
having two sides; bilateral., having two aspects or characters. -
Two-step
a ballroom dance in duple meter, marked by sliding steps., a piece of music for, or in the rhythm of, this dance., to dance the two-step. -
Two-time
to be unfaithful to (a lover or spouse)., to double-cross., verb, backstab , be dishonest , be disloyal , be unfaithful , betray , burn , cheat , con ,... -
Two-way
providing for or allowing movement in opposite directions, or both to and from a place, allowing or entailing communication or exchange between two persons,... -
Twofold
a unit of stage scenery consisting of two flats hinged together., having two elements or parts., twice as great or as much; double., in twofold measure;... -
Twopence
( used with a singular or plural verb ) british . a sum of two pennies., a bronze coin of the united kingdom equal to two pennies, a former copper coin... -
Twopenny
of the amount or value of twopence., costing twopence., of very little value; trifling; worthless. -
Twosome
consisting of two; two-fold., performed or played by two persons., two together or in company; couple; duo., golf . a match between two persons., noun,... -
Tycoon
a businessperson of great wealth and power; magnate., ( often initial capital letter ) a title used with reference to the shogun of japan., noun, noun,... -
Tying
present participle of tie. -
Tyke
a child, esp. a small boy., any small child., a cur; mongrel., chiefly scot. a low, contemptible fellow; boor., noun, boy , child , cur , dog , mongrel... -
Tymbal
timbal. -
Tympan
printing . a padlike device interposed between the platen or its equivalent and the sheet to be printed, in order to soften and equalize the pressure.,... -
Tympana
anatomy, zoology ., architecture ., electricity . the diaphragm of a telephone., a drum or similar instrument., the stretched membrane forming a drumhead.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.