- Từ điển Anh - Anh
Ulterior
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
being beyond what is seen or avowed; intentionally kept concealed
- ulterior motives.
coming at a subsequent time or stage; future; further
- ulterior action.
lying beyond or outside of some specified or understood boundary; more remote
- a suggestion ulterior to the purposes of the present discussion.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ambiguous , buried , concealed , covert , cryptic , dark , enigmatic , equivocal , guarded , hidden , implied , obscure , obscured , personal , privy , remote , secondary , selfish , shrouded , under cover , under wraps * , undisclosed , undivulged , unexpressed , unsaid , after , posterior , subsequent , latent , later , secret , unavowed
Xem thêm các từ khác
-
Ulteriorly
being beyond what is seen or avowed; intentionally kept concealed, coming at a subsequent time or stage; future; further, lying beyond or outside of some... -
Ultima
the last syllable of a word. -
Ultimate
last; furthest or farthest; ending a process or series, maximum; decisive; conclusive, highest; not subsidiary, basic; fundamental; representing a limit... -
Ultimately
last; furthest or farthest; ending a process or series, maximum; decisive; conclusive, highest; not subsidiary, basic; fundamental; representing a limit... -
Ultimatum
a final, uncompromising demand or set of terms issued by a party to a dispute, the rejection of which may lead to a severance of relations or to the use... -
Ultimo
in or of the month preceding the current one: on the 12th ultimo. abbreviation, ult ., ulto . compare instant def . 11 proximo . -
Ultra
going beyond what is usual or ordinary; excessive; extreme., an extremist, as in politics, religion, fashion, etc., ( initial capital letter ) military... -
Ultra short
extremely short., (of a wavelength) smaller than 10 meters. -
Ultra sound
physics . sound with a frequency greater than 20,000 hz, approximately the upper limit of human hearing., medicine/medical . the application of ultrasonic... -
Ultra violet
beyond the violet in the spectrum, corresponding to light having wavelengths shorter than 4000 angstrom units., pertaining to, producing, or utilizing... -
Ultra vires
beyond the legal power or authority of a corporation, corporate officer, etc. ( opposed to intra vires ). -
Ultraconservative
extremely conservative, esp. in politics., an ultraconservative person or group., adjective, noun, die-hard , mossbacked, die-hard , mossback -
Ultrahigh
extremely high, ultrahigh skyscrapers of 1 00 stories . -
Ultrahigh frequency
any frequency between 300 and 3000 megahertz. abbreviation, uhf , uhf -
Ultraism
extremism., an extremist point of view or act. -
Ultraist
extremism., an extremist point of view or act. -
Ultramarine
of the color ultramarine., beyond the sea., a blue pigment consisting of powdered lapis lazuli., a similar artificial blue pigment., any of various other... -
Ultramicroscope
an instrument that uses scattering phenomena to detect the position of objects too small to be seen by an ordinary microscope. -
Ultramicroscopic
an instrument that uses scattering phenomena to detect the position of objects too small to be seen by an ordinary microscope. -
Ultramodern
very advanced in ideas, design, or techniques., adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.