- Từ điển Anh - Anh
Ultraconservative
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
extremely conservative, esp. in politics.
Noun
an ultraconservative person or group.
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ultrahigh
extremely high, ultrahigh skyscrapers of 1 00 stories . -
Ultrahigh frequency
any frequency between 300 and 3000 megahertz. abbreviation, uhf , uhf -
Ultraism
extremism., an extremist point of view or act. -
Ultraist
extremism., an extremist point of view or act. -
Ultramarine
of the color ultramarine., beyond the sea., a blue pigment consisting of powdered lapis lazuli., a similar artificial blue pigment., any of various other... -
Ultramicroscope
an instrument that uses scattering phenomena to detect the position of objects too small to be seen by an ordinary microscope. -
Ultramicroscopic
an instrument that uses scattering phenomena to detect the position of objects too small to be seen by an ordinary microscope. -
Ultramodern
very advanced in ideas, design, or techniques., adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh ,... -
Ultramontane
beyond the mountains., of or pertaining to the area south of the alps, esp. italy., roman catholic church ., (formerly) north of the alps; tramontane.,... -
Ultramontanist
the policy of the party in the roman catholic church that favors increasing and enhancing the power and authority of the pope. -
Ultrasonic
of, pertaining to, or utilizing ultrasound. -
Ululate
to howl, as a dog or a wolf; hoot, as an owl., to utter howling sounds, as in shrill, wordless lamentation; wail., to lament loudly and shrilly., verb,... -
Ululation
to howl, as a dog or a wolf; hoot, as an owl., to utter howling sounds, as in shrill, wordless lamentation; wail., to lament loudly and shrilly., noun,... -
Umbel
an inflorescence in which a number of flower stalks or pedicels, nearly equal in length, spread from a common center. -
Umbellar
having or forming an umbel or umbels. -
Umbellate
having or forming an umbel or umbels. -
Umbelliferous
bearing an umbel or umbels., belonging to the umbelliferae, the parsley family of plants. -
Umber
an earth consisting chiefly of a hydrated oxide of iron and some oxide of manganese, used in its natural state as a brown pigment (raw umber) or, after... -
Umbilical
of, pertaining to, or characteristic of an umbilicus or umbilical cord., joined together by or as if by an umbilical cord; heavily dependent in a close... -
Umbilicate
having the form of an umbilicus or navel., having an umbilicus.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.