- Từ điển Anh - Anh
Umber
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an earth consisting chiefly of a hydrated oxide of iron and some oxide of manganese, used in its natural state as a brown pigment (raw umber) or, after heating, as a reddish-brown pigment (burnt umber).
the color of such a pigment; dark dusky brown or dark reddish brown.
Ichthyology . the European grayling, Thymallus thymallus.
North England Dialect . shade; shadow.
Adjective
of the color umber.
Verb (used with object)
to color with or as if with umber.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Umbilical
of, pertaining to, or characteristic of an umbilicus or umbilical cord., joined together by or as if by an umbilical cord; heavily dependent in a close... -
Umbilicate
having the form of an umbilicus or navel., having an umbilicus. -
Umbilicated
having the form of an umbilicus or navel., having an umbilicus. -
Umbilicus
anatomy . the depression in the center of the surface of the abdomen indicating the point of attachment of the umbilical cord to the embryo; navel., botany,... -
Umbo
a boss on a shield, as one at the center of a circular shield., any similar boss or protuberance., zoology . the beak of a bivalve shell; the protuberance... -
Umbones
a boss on a shield, as one at the center of a circular shield., any similar boss or protuberance., zoology . the beak of a bivalve shell; the protuberance... -
Umbra
shade; shadow., the invariable or characteristic accompaniment or companion of a person or thing., astronomy ., a phantom or shadowy apparition, as of... -
Umbrae
shade; shadow., the invariable or characteristic accompaniment or companion of a person or thing., astronomy ., a phantom or shadowy apparition, as of... -
Umbrage
offense; annoyance; displeasure, the slightest indication or vaguest feeling of suspicion, doubt, hostility, or the like., leaves that afford shade, as... -
Umbrageous
creating or providing shade; shady, apt to take offense., an umbrageous tree . -
Umbrella
a light, small, portable, usually circular cover for protection from rain or sun, consisting of a fabric held on a collapsible frame of thin ribs radiating... -
Umbrella tree
an american magnolia, magnolia tripetala, having large leaves in umbrellalike clusters., any of various other trees resembling an umbrella. -
Umbriferous
casting or making shade. -
Umiak
an open eskimo boat that consists of a wooden frame covered with skins and provided with several thwarts, used for transport of goods and passengers . -
Umlaut
a mark (?) used as a diacritic over a vowel, as -
Umpirage
the office or authority of an umpire., the decision of an umpire; arbitrament. -
Umpire
a person selected to rule on the plays in a game., one selected to settle disputes about the application of settled rules or usages; a person agreed on... -
Umpiring
a person selected to rule on the plays in a game., one selected to settle disputes about the application of settled rules or usages; a person agreed on... -
Umpteen
innumerable;many. -
Umpteenth
of an indefinitely large number in succession, he was the umpteenth person to arrive .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.