- Từ điển Anh - Anh
Umbrella
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a light, small, portable, usually circular cover for protection from rain or sun, consisting of a fabric held on a collapsible frame of thin ribs radiating from the top of a carrying stick or handle.
the saucer- or bowl-shaped, gelatinous body of a jellyfish; bell.
something that covers or protects from above, as military aircraft safeguarding surface forces
any general kind of protection
something, as an organization or policy, that covers or encompasses a number of groups or elements.
Adjective
shaped like or intended to perform the function of an umbrella.
having the quality or function of covering or applying simultaneously to a number of similar items, elements, or groups
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Umbrella tree
an american magnolia, magnolia tripetala, having large leaves in umbrellalike clusters., any of various other trees resembling an umbrella. -
Umbriferous
casting or making shade. -
Umiak
an open eskimo boat that consists of a wooden frame covered with skins and provided with several thwarts, used for transport of goods and passengers . -
Umlaut
a mark (?) used as a diacritic over a vowel, as -
Umpirage
the office or authority of an umpire., the decision of an umpire; arbitrament. -
Umpire
a person selected to rule on the plays in a game., one selected to settle disputes about the application of settled rules or usages; a person agreed on... -
Umpiring
a person selected to rule on the plays in a game., one selected to settle disputes about the application of settled rules or usages; a person agreed on... -
Umpteen
innumerable;many. -
Umpteenth
of an indefinitely large number in succession, he was the umpteenth person to arrive . -
Un-american
not american; not characteristic of or proper to the u.s.; foreign or opposed to the characters, values, standards, goals, etc., of the u.s. -
Un-english
not english; not characteristic of the english., not conforming to standard, accepted, or native english language usage., not having the characteristics... -
Unabashed
not disconcerted or embarrassed; poised., not embarrassed; "a tinseled charm and unabashed sentimentality"- jerome stone; "an unembarrassed greeting as... -
Unabated
with undiminished force, power, or vigor. -
Unable
lacking the necessary power, competence, etc., to accomplish some specified act, adjective, adjective, he was unable to swim ., able , adequate , capable... -
Unabridged
not abridged or shortened, as a book., a dictionary that has not been reduced in size by omission of terms or definitions; the most comprehensive edition... -
Unaccented
not accented; unstressed. -
Unacceptable
, =====not acceptable; unsatisfactory. -
Unaccompanied
not accompanied; alone, music . without an accompaniment, adjective, adjective, the shipment arrived unaccompanied by an invoice ., a sonata for unaccompanied... -
Unaccomplished
not accomplished; incomplete or not carried out, without accomplishments; inexpert, many tasks remain unaccomplished ., an unaccomplished musician . -
Unaccountability
impossible to account for; unexplained; inexplicable, exempt from being called to account; not answerable, the boat has an unaccountable tendency to yaw...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.