- Từ điển Anh - Việt
Color
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌlə/
Thông dụng
Danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
Chuyên ngành
Xây dựng
thuần túy (nguyên chất)
Kỹ thuật chung
chất màu
- food color
- chất màu thực phẩm
độ đậm
nhuộm màu
màu
màu sắc
sắc màu
sắc thái
thuốc nhuộm
- leveling color
- thuốc nhuộm đều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blush , cast , chroma , chromaticity , chromatism , chromism , colorant , coloration , coloring , complexion , dye , glow , hue , intensity , iridescence , luminosity , paint , pigmentation , polychromasia , saturation , stain , tinct , tincture , tinge , tint , undertone , value , wash , deception , disguise , excuse , facade , face , false show , front , guise , mask , plea , pretense , pretext , put-on , semblance , show , shade , tone , dyestuff , pigment , flush , banderole , banner , banneret , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon , standard , streamer , cloak , cover , disguisement , false colors , gloss , masquerade , veil , veneer , window-dressing , believability , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness , chromatics , fascia , kaleidoscope , melanin , nuance , palette , rainbow , spectrum
verb
- adorn , blacken , bloom , blush , burn , chalk , crayon , crimson , darken , daub , dye , embellish , emblazon , enamel , enliven , flush , fresco , gild , glaze , gloss , illuminate , imbue , infuse , lacquer , paint , pigment , pinken , redden , rouge , stain , stipple , suffuse , tinge , tint , tone , variegate , wash , angle * , belie , cook up * , disguise , doctor * , embroider * , fake , falsify , fudge * , garble , gloss over , magnify , misrepresent , misstate , overstate , pad * , pervert , prejudice , slant * , taint , twist * , warp * , tincture , glow , mantle , load , twist , warp , wrench , wrest , gloze , sugarcoat , varnish , veneer , whitewash , achromatize , cast , colorize , decolorize , distort , etiolate , flag , hue , palliate , shade
Từ trái nghĩa
verb
- discolor , pale , whiten , be truthful , represent , bleach , decolor , decolorize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Color, colour
màu, sự tô màu, -
Color-bar code
mã vạch màu, -
Color-bar generator
máy phát vạch màu, -
Color-corrected lens
thấu kính hiệu chỉnh màu, -
Color-free
vô sắc, không màu, -
Color-phase alternation
sự luân phiên pha màu, -
Color-phase detector
bộ tách sóng pha màu, -
Color Graphics Adapter-CGA
bộ điều hợp cga, -
Color Graphics Adapter (CGA)
bộ hợp đồ họa màu, -
Color TV programme
chương trình truyền hình màu, -
Color adaptation
sự thíchnghi màu, -
Color adaptometer
thích ứng kế màu, -
Color adaptor
bộ làm tương hợp màu, bộ thích ứng màu, -
Color amblyopia
giảm thị lực màu, -
Color analysis
sự phân tích màu, -
Color analyzer
máy phân tích màu, bộ phân tích màu, -
Color and sound monitor
bộ giám sát màu và âm thanh, -
Color angio mode
xem energy mode, -
Color anomalopia
chứng mù màu nhẹ, -
Color automatic time-base corrector
bộ hiệu chỉnh quét màu tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.