- Từ điển Anh - Anh
Unbecoming
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
detracting from one's appearance, character, or reputation; unattractive or unseemly
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- awkward , clumsy , discreditable , gauche , ill-suited , inappropriate , inapt , incongruous , indecent , indecorous , indelicate , inept , maladroit , malapropos , offensive , rough , salacious , tacky * , tasteless , unattractive , unbefitting , uncomely , undue , unfair , unfit , unfitting , unflattering , ungodly , unhandsome , unlovely , unseasonable , unseemly , unsightly , unsuited , untimely , untoward , unworthy , unapt , unsuitable , inelegant , immodest , naughty , demeritorious , disgraceful , dishonorable , disreputable , homely , impertinent , improper , lewd , rude , ugly
Xem thêm các từ khác
-
Unbecomingness
detracting from one's appearance, character, or reputation; unattractive or unseemly, noun, an unbecoming hat ; unbecoming language ., improperness , inappropriateness... -
Unbegotten
not yet begotten; as yet unborn, without a beginning; eternal., decisions that will affect our unbegotten children . -
Unbeknown
unknown; unperceived; without one's knowledge (usually fol. by to ). -
Unbelief
the state or quality of not believing; incredulity or skepticism, esp. in matters of doctrine or religious faith., noun, discredit , incredulity , incredulousness -
Unbelief.
the state or quality of not believing; incredulity or skepticism, esp. in matters of doctrine or religious faith., noun, discredit , incredulity , incredulousness -
Unbelievable
too dubious or improbable to be believed, so remarkable as to strain credulity; extraordinary, adjective, adjective, an unbelievable excuse ., the unbelievable... -
Unbeliever
a person who does not believe., a person who does not accept any, or some particular, religious belief., noun, doubter , doubting thomas , nonbeliever -
Unbelieving
not believing; skeptical., not accepting any, or some particular, religious belief., adjective, agnostic , cynical , disbelieving , distrustful , doubtful... -
Unbelt
to remove the belt from., to remove by undoing a supporting belt, to unbelt a sword . -
Unbend
to straighten from a bent form or position., to release from the strain of formality, intense effort, etc.; relax, to release from tension, as a bow.,... -
Unbendable
to straighten from a bent form or position., to release from the strain of formality, intense effort, etc.; relax, to release from tension, as a bow.,... -
Unbending
not bending or curving; inflexible; rigid., refusing to yield or compromise; resolute., austere or formal; aloof., adjective, adjective, bending , flexible... -
Unbent
pt. and pp. of unbend., not bent; unbowed., not having yielded or submitted. -
Unbiased
not biased or prejudiced; fair; impartial., adjective, adjective, biased , fair , just , prejudiced , subjective, aloof , cold , disinterested , dispassionate... -
Unbiassed
not biased or prejudiced; fair; impartial. -
Unbidden
not ordered or commanded; spontaneous., not asked or summoned; uninvited. -
Unbind
to release from bonds or restraint, as a prisoner; free., to unfasten or loose, as a bond or tie., verb, disengage , loose , loosen , slip , unclasp ,... -
Unbinding
to release from bonds or restraint, as a prisoner; free., to unfasten or loose, as a bond or tie. -
Unbleached
not bleached or whitened, not artificially colored or bleached; "unbleached blonde hair"; "her hair is uncolored"; "undyed cotton", unbleached flour ;... -
Unblemished
lacking blemishes or faults, free from physical or moral spots or stains; "an unblemished record"; "an unblemished complexion"[ant: blemished ], adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.