- Từ điển Anh - Anh
Uncommercial
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not engaged in or involved with commerce or trade.
not in accordance with commercial principles or practices.
not producing or likely to produce a profit
Xem thêm các từ khác
-
Uncommitted
not committed, esp. not pledged or bound to a specific cause, candidate, or course of action, adjective, adjective, uncommitted delegates ; uncommitted... -
Uncommon
not common; unusual; rare, unusual in amount or degree; above the ordinary, exceptional; remarkable., adjective, adjective, an uncommon word ., an uncommon... -
Uncommonly
in an uncommon or unusual manner or degree., exceptionally; outstandingly., rarely; infrequently., adverb, adverb, commonly , frequently, exceptionally... -
Uncommonness
not common; unusual; rare, unusual in amount or degree; above the ordinary, exceptional; remarkable., an uncommon word ., an uncommon amount of mail . -
Uncommunicative
not inclined to talk or disclose information; reserved; taciturn., adjective, adjective, communicative , confident , extroverted , responsive, aloof ,... -
Uncommunicativeness
not inclined to talk or disclose information; reserved; taciturn., noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , taciturnity -
Uncompensated
not having been compensated; serving without compensation; unpaid., not paying a salary; "an uncompensated federal post", adjective, unrecompensed , unremunerated... -
Uncomplaining
, =====showing patience and tolerance; not complaining. -
Uncompleted
as yet unfinished., not yet finished; "his thesis is still incomplete"; "an uncompleted play"[syn: incomplete ], not caught or not caught within bounds;... -
Uncomplicated
not complex or involved; simple, lacking complexity; "small and uncomplicated cars for those really interested in motoring"; "an unsophisticated machine",... -
Uncomplimentary
, =====not complimentary; derogatory. -
Uncomprehending
, =====not understanding; having little or no comprehension. -
Uncompromising
not admitting of compromise or adjustment of differences; making no concessions; inaccessible to flexible bargaining; unyielding, without reservation or... -
Unconceivable
inconceivable., adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible , shaky , thin , unbelievable , unconvincing , unsubstantial , weak -
Unconcern
absence of feeling or concern; indifference., freedom from anxiety., noun, adjective, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference... -
Unconcerned
not involved or interested; disinterested., not caring; unworried; free from solicitude or anxiety., adjective, adjective, caring , concerned , curious... -
Unconditional
not limited by conditions; absolute, mathematics . absolute ( def. 12 ) ., adjective, adjective, an unconditional promise ., conditional , incomplete ,... -
Unconditioned
not subject to conditions; absolute., psychology . not proceeding from or dependent on a conditioning of the individual; natural; innate, adjective, unconditioned... -
Unconfirmed
not finally established or settled; "an unconfirmed letter of credit"; "unconfirmed rumors"[ant: confirmed ] -
Unconformable
not conformable; not conforming., geology . indicating discontinuity of any type in a stratigraphic sequence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.