- Từ điển Anh - Anh
Uncultivated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Not cultivated by standard agricultural methods
- uncultivated vegetables; uncultivated ground.
Adjective
(of land or fields) not prepared for raising crops; "uncultivated land"[ant: cultivated ]
(of persons) lacking art or knowledge[syn: artless ]
characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes; "lowbrow tastes"[syn: lowbrow ]
Synonyms
adjective
- native , natural , rough , undomesticated , untamed , barbarian , barbaric , barbarous , primitive , rude , savage , uncultured , wild , boorish , churlish , crass , crude , gross , ill-bred , indelicate , philistine , tasteless , uncivilized , uncouth , unpolished , unrefined , vulgar , arid , coarse , fallow , lowbrow , uncivil , undeveloped , unfarmed , unplowed , untilled
Xem thêm các từ khác
-
Uncultured
the lack or absence of culture, adjective, much modern fiction is a product of unculture ., barbarian , barbaric , barbarous , primitive , rude , savage... -
Uncurl
to straighten or become straightened out from a curl or curled position. -
Uncurled
not curled; "lay uncurled on the bed", not having been curled -
Uncut
not cut., not shortened or condensed; unabridged, in the original form; neither reduced in size nor given shape, as a diamond., not diluted or mixed with... -
Undamaged
not damaged, injured, or harmed, not harmed or spoiled; sound[ant: damaged ], adjective, an undamaged nuclear reactor ; undamaged feelings ., entire... -
Undamped
not damped or dampened; undiminished, as in energy, vigor, etc., physics . (of an oscillation) having constant or increasing amplitude., undamped spirits... -
Undated
not marked with or showing a date, not bearing a date; "a dateless letter"[syn: dateless ], an undated letter ; an undated portrait . -
Undauntable
unable to be daunted; dauntless., not admitting of discouragement, undauntable heroism ; undauntable optimism . -
Undaunted
undismayed; not discouraged; not forced to abandon purpose or effort, undiminished in courage or valor; not giving way to fear; intrepid, adjective, adjective,... -
Undauntedness
undismayed; not discouraged; not forced to abandon purpose or effort, undiminished in courage or valor; not giving way to fear; intrepid, noun, undaunted... -
Undecagon
a polygon having 11 angles and 11 sides. -
Undeceive
to free from deception, fallacy, or mistake. -
Undeceived
to free from deception, fallacy, or mistake. -
Undecided
not decided or determined., not having one's mind firmly made up., a person who is undecided, adjective, adjective, are you still among the undecideds... -
Undecked
, =====not decorated; unornamented. -
Undeclared
not having been formally declared, not announced or openly acknowledged; "fighting an undeclared war"[ant: declared ], adjective, an undeclared war... -
Undefeated
victorious; "undefeated in battle"; "an undefeated team"[ant: defeated ] -
Undefended
not defended or capable of being defended; "an open city"; "open to attack"[syn: assailable ] -
Undefiled
free from stain or blemish[syn: immaculate ], (of language) not having its purity or excellence debased; "uncorrupted english"; "learn to speak pure... -
Undefined
without fixed limits; indefinite in form, extent, or application, not given meaning or significance, as by a definition; not defined or explained, undefined...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.