- Từ điển Anh - Anh
Unearned
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not received in exchange for labor or services; not gained by lawful work or employment.
not earned; unmerited; undeserved
- unearned promotion.
not yet earned
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Unearth
to dig or get out of the earth; dig up., to uncover or bring to light by search, inquiry, etc., verb, verb, the lawyer unearthed new evidence ., bury,... -
Unearthly
seeming not to belong to this earth or world, supernatural; ghostly; unnaturally strange; weird, out of the ordinary; unreasonable or absurd, adjective,... -
Unease
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasily
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasiness
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Uneasy
not easy in body or mind; uncomfortable; restless; disturbed; perturbed., not easy in manner; constrained; awkward., not conducive to ease; causing bodily... -
Unedited
not edited or revised., not changed by editing -
Uneducated
not educated., adjective, adjective, educated , intelligent , learned , lettered , taught, benighted , empty-headed , ignoramus , ignorant , illiterate... -
Unembarrassed
not embarrassed; "a tinseled charm and unabashed sentimentality"- jerome stone; "an unembarrassed greeting as if nothing untoward had happened"[syn:... -
Unembodied
not having a material body; "bodiless ghosts"[syn: discorporate ], not embodied; not collected into a body; not yet organized; as, unembodied militia. -
Unemotional
not easily stirred or moved in feeling., unsusceptible to or destitute of or showing no emotion[ant: emotional ], cool and formal in manner[syn:... -
Unemployable
unsuitable for employment; unable to find or keep a job., an unemployable individual. -
Unemployed
not employed; without a job; out of work, not currently in use, not productively used, ( used with a plural verb ) people who do not have jobs (usually... -
Unemployment
the state of being unemployed, esp. involuntarily, the number of persons who are unemployed., informal . unemployment benefit., automation poses a threat... -
Unencumbered
free of encumbrance; "inherited an unencumbered estate"[ant: encumbered ], not burdened with cares or responsibilities; "living an unencumbered life",... -
Unending
, =====being or seeming to be without an end or limit; boundless. -
Unenforceable
not enforceable; not capable of being brought about by compulsion; "an unenforceable law"; "unenforceable reforms"[ant: enforceable ] -
Unenlightened
not enlightened; ignorant; "the devices by which unenlightened men preserved the unjust social order"[ant: enlightened ], lacking information or instruction;... -
Unequal
not equal; not of the same quantity, quality, value, rank, ability, etc., not adequate, as in amount, power, ability, etc. (usually fol. by to ), not evenly... -
Unequaled
not equaled or surpassed; matchless, adjective, adjective, an unequaled record of victories ., inferior , minor , second-rate, alone , beyond compare ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.