- Từ điển Anh - Anh
Unowned
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having no owner[ant: owned ]
Not owned; having no owner. --Milton.
Not acknowledged; not avowed. --Gay.
Xem thêm các từ khác
-
Unpack
to undo or remove the contents from (a box, trunk, etc.)., to remove (something) from a container, suitcase, etc., to unburden, as the mind; reveal., to... -
Unpaged
(of a publication) having unnumbered pages. -
Unpaid
not yet paid, not paid; "unpaid wages"; "an unpaid bill"[ant: paid ], without payment; "the soup kitchen was run primarily by unpaid helpers"; "a... -
Unpaired
of the remaining member of a pair, of socks e.g.[syn: odd ], adjective, azygous , odd , single , uncoupled , unmatched -
Unpalatable
not palatable; unpleasant to the taste., disagreeable or unacceptable; obnoxious, adjective, unpalatable behavior ., distasteful , unappetizing , unsavory... -
Unparalleled
not paralleled; unequaled or unmatched; peerless; unprecedented, adjective, adjective, unparalleled athletic ability ., inferior , lower , second-rate... -
Unpardonable
not admitting of pardon; "unpardonable behavior"[ant: pardonable ], adjective, indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable... -
Unparented
having no parent or parents or not cared for by parent surrogates[ant: parented ] -
Unparliamentary
not parliamentary; at variance with or contrary to the methods employed by parliamentary bodies. -
Unpaved
not having a paved surface[ant: paved ], castrated. [obs.] "unpaved eunuch." --shak. -
Unpeg
to remove the pegs from., to open, unfasten, or unfix by or as if by removing a peg., to stop pegging (commodity prices, exchange rates, etc.). -
Unpen
to release from confinement. -
Unpeople
to deprive of people; depopulate. -
Unpeopled
without people; uninhabited. -
Unperturbed
, =====calm and serene; unruffled. -
Unpick
to take out the stitches of (sewing, knitting, etc.). -
Unpicked
[pref. un- not + picked.] not picked. --milton. -
Unpin
to remove pins from., to unfasten or loosen by or as if by removing a pin; detach. -
Unplaced
not one of the first three in a race or competition -
Unplanned
not intended; unintentional., without apparent forethought or prompting or planning; "an unplanned economy"; "accepts an unplanned order"; "an unplanned...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.