- Từ điển Anh - Anh
Unregenerate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Also, unregenerated
not regenerate; not renewed in heart and mind or reborn in spirit; unrepentant
refusing to believe in the existence of God
unconvinced by or unconverted to a particular religion, sect, or movement; unreconstructed.
persisting in the holding of prior convictions; opposing new ideas, causes, etc.; stubborn; obstinate
- an unregenerate reactionary.
not reformed; wicked; sinful; profligate; dissolute
Noun
an unregenerate person.
Xem thêm các từ khác
-
Unregistered
(of animals) not recorded with or certified by an official breed association; "unregistered dairy cattle"[ant: registered ], not registered; "an unregistered... -
Unrehearsed
not rehearsed. see synonyms at extemporaneous ., with little or no preparation or forethought; "his ad-lib comments showed poor judgment"; "an extemporaneous... -
Unrelated
lacking a logical or causal relation[ant: related ], not connected by kinship[ant: related ], adjective, adjective, dependent , related , relevant,... -
Unrelenting
not relenting; not yielding or swerving in determination or resolution, as of or from opinions, convictions, ambitions, ideals, etc.; inflexible, not easing... -
Unreliability
not reliable; not to be relied or depended on. -
Unreliable
not reliable; not to be relied or depended on., adjective, adjective, honest , reliable , responsible , true , trustworthy, capricious , deceitful , deceptive... -
Unreliableness
not reliable; not to be relied or depended on. -
Unrelieved
utter; complete, not lessened or diminished; "unrelieved suffering"[syn: undiminished ], adjective, unrelieved boredom ., absolute , all-out , arrant... -
Unreligious
irreligious., having no connection with or relation to religion; neither religious nor irreligious; nonreligious, his thinking , while unreligious , did... -
Unremarkable
, =====lacking distinction; ordinary. -
Unremarkably
, =====lacking distinction; ordinary. -
Unremarked
, =====not noticed. -
Unremitting
not slackening or abating; incessant, adjective, unremitting noise ; unremitting attention ., around-the-clock , ceaseless , constant , continuous , endless... -
Unrepairable
that cannot be repaired, that cannot be rectified or remedied; irreparable., some old clocks are unrepairable . -
Unrepentant
, =====having or exhibiting no remorse. -
Unreproved
, =====not rebuked for a fault or misdeed. -
Unrequited
not returned or reciprocated, not avenged or retaliated, not repaid or satisfied., unrequited love ., an unrequited wrong . -
Unreserved
not restricted; without reservation; full; entire; unqualified, free from reserve; frank; open, not kept or set apart for a particular use or person, adjective,... -
Unreservedly
not restricted; without reservation; full; entire; unqualified, free from reserve; frank; open, not kept or set apart for a particular use or person, unreserved... -
Unresolved
not solved; "many crimes remain unsolved"; "many problems remain unresolved"[syn: unsolved ][ant: resolved ], not brought to a conclusion; subject...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.