- Từ điển Anh - Anh
Unreserved
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not restricted; without reservation; full; entire; unqualified
- unreserved approval.
free from reserve; frank; open
- unreserved behavior.
not kept or set apart for a particular use or person
- unreserved seats.
Synonyms
adjective
- free , open , uninhabited , unoccupied , absolute , unconditioned , unqualified , unconditional , undoubting , unfaltering , unhesitating , unquestioning , wholehearted , candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous , man-to-man , plainspoken , straight , straightforward , straight-out , communicable , communicative , expansive , extraverted , extroverted , gregarious , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unrelieved
Xem thêm các từ khác
-
Unreservedly
not restricted; without reservation; full; entire; unqualified, free from reserve; frank; open, not kept or set apart for a particular use or person, unreserved... -
Unresolved
not solved; "many crimes remain unsolved"; "many problems remain unresolved"[syn: unsolved ][ant: resolved ], not brought to a conclusion; subject... -
Unresponsive
, =====exhibiting a lack of responsiveness. -
Unresponsiveness
, =====exhibiting a lack of responsiveness. -
Unrest
lack of rest; a restless, troubled, or uneasy state; disquiet, disturbance or turmoil; agitation, noun, noun, the unrest within himself ., political unrest... -
Unrestrained
not restrained or controlled; uncontrolled or uncontrollable, not constrained; spontaneous, adjective, the unrestrained birthrate in some countries .,... -
Unrestraint
absence of or freedom from restraint., noun, abandonment , incontinence , wantonness , wildness , casualness , easiness , informality , naturalness , poise... -
Unriddle
to solve (a riddle, mystery, etc.). -
Unrig
to strip of rigging, as a ship., to strip of equipment., chiefly british dialect . to undress. -
Unrighteous
not righteous; not upright or virtuous; wicked; sinful; evil, not in accordance with right or justice; unfair or unjust, an unrighteous king ., an unrighteous... -
Unrighteousness
not righteous; not upright or virtuous; wicked; sinful; evil, not in accordance with right or justice; unfair or unjust, an unrighteous king ., an unrighteous... -
Unrip
to undo by ripping; cut or tear open; rip; take apart or detach., to make known; disclose; reveal. -
Unripe
not ripe; immature; not fully developed, too early; premature., unripe fruit . -
Unripeness
not ripe; immature; not fully developed, too early; premature., unripe fruit . -
Unrivaled
having no rival or competitor; having no equal; incomparable; supreme, adjective, his work is unrivaled for the beauty of its prose ., best , beyond compare... -
Unrivalled
having no rival or competitor; having no equal; incomparable; supreme, his work is unrivaled for the beauty of its prose . -
Unrobe
to disrobe; undress. -
Unroll
to open or spread out (something rolled or coiled), to lay open; display; reveal., obsolete . to strike from a roll or register., to become unrolled or... -
Unroof
to take off the roof or covering of. -
Unroofed
having no roof; "an unroofed shed", [pref. un- not + roofed.] not yet roofed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.