- Từ điển Anh - Anh
Unseasoned
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of things) not seasoned; not matured, dried, etc., by due seasoning
- unseasoned wood.
(of persons) not inured to a climate, work, etc.; inexperienced
(of food) not flavored with seasoning
Synonyms
adjective
- green , inexpert , raw , uninitiate , uninitiated , unpracticed , untried , unversed , bland , callow , immature , untrained
Xem thêm các từ khác
-
Unseat
to dislodge from a seat, esp. to throw from a saddle, as a rider; unhorse., to remove from political office by an elective process, by force, or by legal... -
Unsecured
not secured, esp. not insured against loss, as by a bond or pledge, not made secure, as a door or lock of hair; unfastened., not protected against tapping... -
Unseemliness
not seemly; not in keeping with established standards of taste or proper form; unbecoming or indecorous in appearance, speech, conduct, etc., inappropriate... -
Unseemly
not seemly; not in keeping with established standards of taste or proper form; unbecoming or indecorous in appearance, speech, conduct, etc., inappropriate... -
Unseen
not seen; unperceived; unobserved; invisible., recognized or comprehended without prior study, as a written text or musical score., adjective, adjective,... -
Unselective
not selective; indiscriminate., not selective or discriminating; "unselective in her reading habits; her choices seemed completely random" -
Unselfish
not selfish; disinterested; generous; altruistic., adjective, adjective, greedy , selfish , uncharitable, altruistic , benevolent , charitable , chivalrous... -
Unselfishness
not selfish; disinterested; generous; altruistic., noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness... -
Unset
not set; not solidified or made firm, as concrete or asphalt., (of a gemstone) not mounted in a setting. -
Unsettle
to alter from a settled state; cause to be no longer firmly fixed or established; render unstable; disturb, to shake or weaken (beliefs, feelings, etc.);... -
Unsettled
not settled; not fixed or stable; without established order; unorganized; disorganized, continuously moving or changing; not situated in one place, wavering... -
Unsettling
to alter from a settled state; cause to be no longer firmly fixed or established; render unstable; disturb, to shake or weaken (beliefs, feelings, etc.);... -
Unsew
to remove or rip the stitches of (something sewed). -
Unsex
to deprive of sexual power; render impotent or frigid; spay or castrate., to deprive (oneself or another) of the proper or appropriate character and qualities... -
Unsexed
deprived of sexual capacity or sexual attributes[syn: castrated ][ant: uncastrated ] -
Unshackle
to free from shackles; unfetter., to free from restraint, as conversation. -
Unshackled
to free from shackles; unfetter., to free from restraint, as conversation. -
Unshadowed
not shadowed; not darkened or obscured by shadow; free from gloom. -
Unshakable
incapable of being shaken, marked by firm determination or resolution; not shakable; "firm convictions"; "a firm mouth"; "steadfast resolve"; "a man of... -
Unshaken
unshaken in purpose; "wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made"[syn: undaunted ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.