- Từ điển Anh - Việt
Tasteless
Nghe phát âmMục lục |
/´teistlis/
Thông dụng
Tính từ
Vô vị, nhạt nhẽo
Không phân biệt được mùi vị
Bất nhã, khiếm nhã
- tasteless manner
- thái độ khiếm nhã
Không nhã, không trang nhã
Thiếu mỹ thuật, không có óc thẩm mỹ
- a tasteless decoration
- một lối trang trí thiếu mỹ thuật
Chuyên ngành
Kinh tế
vô vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big zero , blah * , bland , boring , distasteful , dull , flat , flavorless , insipid , mild , nowhere , pabulum * , plain , plain vanilla , savorless , stale , tame , thin , unappetizing , uninspired , uninteresting , unpalatable , unpleasurable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watered-down , watery , weak , without spice , zero * , artificial , barbaric , barbarous , coarse , crass , crude , flashy , foolish , garish , gaudy , graceless , hideous , impolite , improper , indecorous , indelicate , indiscreet , inelegant , loud , low , low-down , low-down-and-dirty , makeshift * , off-color * , ornate , ostentatious , outlandish , pretentious , raunchy * , rough , rude , showy , stupid , tacky , tactless , tawdry , trivial , uncouth , unlovely , unpolished , unrefined , unseemly , unsightly , useless , wild , unbecoming , barbarian , boorish , churlish , gross , ill-bred , philistine , uncivilized , uncultivated , uncultured , vulgar , disgusting , offensive , raunchy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tastelessly
Phó từ: vô vị, nhạt nhẽo, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, không nhã, không... -
Tastelessness
/ ´teistlisnis /, danh từ, sự vô vị, sự nhạt nhẽo, tình trạng không phân biệt được mùi vị, sự bất nhã, sự khiếm nhã,... -
Taster
/ ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng),... -
Tasters' judgement
sự đánh giá bằng cảm quan, -
Tastes
, -
Tastily
Phó từ: ngon, đầy hương vị, -
Tastiness
/ ´teistinis /, Danh từ: vị ngon, sự đầy hương vị, Kinh tế: chất... -
Tasting
/ 'teistiη /, Danh từ: cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ, sự thử... -
Tasting assessment
nếm, sự đánh giá bằng thử, -
Tasting older
giấy ủy thác thử rượu, -
Tasty
/ 'teisti /, Tính từ: ngon, đầy hương vị, Kinh tế: ngon, Từ... -
Tat
/ tæt /, Danh từ: ngựa nhỏ, (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ... -
Tatar
Danh từ: ( tatar) như tartar, -
Tatarian
Tính từ: (thuộc) tác-ta, -
Tatou
Danh từ: (động vật học) con tatu, -
Tatte melk
sữarong đông ( món ăn thụy điển ), -
Tatted
, -
Tattemelk
sữa rong đông ( món ăn thụy điển ), -
Tatter
/ ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ,Tatterdemalion
/ ¸tætədi´meiliən /, danh từ, người ăn mặc rách rưới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ragamuffin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.