- Từ điển Anh - Anh
Unspeakable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not speakable; that may not be spoken.
exceeding the power of speech; unutterable; inexpressible; indescribable.
inexpressibly bad or objectionable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abominable , alarming , appalling , atrocious , awful , beastly , beyond words , calamitous , detestable , dire , disgusting , dreadful , evil , execrable , fearful , frightening , frightful , heinous , horrible , horrid , incommunicable , inconceivable , indefinable , indescribable , ineffable , inexpressible , inhuman , loathsome , monstrous , nameless , obnoxious , odious , offensive , outrageous , overwhelming , preternatural , repellent , repugnant , repulsive , revolting , shocking , unbelievable , unimaginable , unutterable , undescribable , unmentionable , hateful , sickening , wicked
Xem thêm các từ khác
-
Unspeakableness
not speakable; that may not be spoken., exceeding the power of speech; unutterable; inexpressible; indescribable., inexpressibly bad or objectionable. -
Unspecialized
without specialty or specialization., not specialized or modified for a particular purpose or function[ant: specialised ] -
Unspent
not spent or used, as money., not used up or consumed, unspent energy . -
Unsphere
to remove from its or one's sphere; displace. -
Unspoiled
not left to spoil; "the meat is still good"[syn: good ], not decayed or decomposed[syn: uncorrupted ], adjective, clean , clear , crisp , just... -
Unspoken
implied or understood without being spoken or uttered., not addressed (usually fol. by to )., not talking; silent., adjective, tacit , undeclared , unexpressed... -
Unsportsmanlike
, =====not displaying the qualities or behavior befitting a good sport. -
Unspotted
having no spots or stains; without spots; spotless, having no moral blemish or stigma, an unspotted breed of dog ; unspotted trousers ., an unspotted reputation... -
Unstable
not stable; not firm or firmly fixed; unsteady., liable to fall or sway., unsteadfast; inconstant; wavering, marked by emotional instability, irregular... -
Unstableness
not stable; not firm or firmly fixed; unsteady., liable to fall or sway., unsteadfast; inconstant; wavering, marked by emotional instability, irregular... -
Unstained
not stained or spotted; unsoiled., without moral blemish., adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted... -
Unstated
archaic . to deprive (a person) of office or rank., obsolete . to deprive (a nation, government, etc.) of its character or dignity as a state. -
Unsteadiness
not steady or firm; unstable; shaky, fluctuating or wavering, irregular or uneven, to make unsteady., noun, an unsteady hand ., an unsteady flame ; unsteady... -
Unsteady
not steady or firm; unstable; shaky, fluctuating or wavering, irregular or uneven, to make unsteady., adjective, an unsteady hand ., an unsteady flame... -
Unsteel
to bring out of a steeled condition; soften. -
Unstick
to free, as one thing stuck to another., to become unstuck, finally , the car 's horn unstuck . -
Unstinted
very generous; "distributed gifts with a lavish hand"; "the critics were lavish in their praise"; "a munificent gift"; "his father gave him a half-dollar... -
Unstinting
bestowed liberally, very generous; "distributed gifts with a lavish hand"; "the critics were lavish in their praise"; "a munificent gift"; "his father... -
Unstop
to remove the stopper from, to free from any obstruction; open, to draw out the stops of (an organ)., to unstop a bottle ., to unstop a sewer . -
Unstopped
to remove the stopper from, to free from any obstruction; open, to draw out the stops of (an organ)., to unstop a bottle ., to unstop a sewer .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.