- Từ điển Anh - Anh
Untenability
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
incapable of being defended, as an argument, thesis, etc.; indefensible.
not fit to be occupied, as an apartment, house, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Untenable
incapable of being defended, as an argument, thesis, etc.; indefensible., not fit to be occupied, as an apartment, house, etc. -
Unthankful
not thankful; ungrateful., not repaid with thanks; thankless, adjective, an unthankful task ., unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated -
Unthinkable
inconceivable; unimaginable, not to be considered; out of the question, something that cannot be conceived or imagined, as something too unusual, vague,... -
Unthinking
thoughtless; heedless; inconsiderate, indicating lack of thought or reflection, not endowed with the faculty of thought, not exercising thought; not given... -
Unthought-of
so unexpected as to have not been imagined; "an unhoped-for piece of luck"; "an unthought advantage"; "an unthought-of place to find the key"[syn:... -
Unthread
to draw out or take out the thread from, to thread one's way through or out of, as a densely wooded forest., to disentangle; separate out of a raveled... -
Unthrone
to dethrone or remove as if by dethroning. -
Untidiness
not tidy or neat; slovenly; disordered, not well-organized or carried out, to mess up; disorder; disarrange, noun, an untidy room ; an untidy person .,... -
Untidy
not tidy or neat; slovenly; disordered, not well-organized or carried out, to mess up; disorder; disarrange, adjective, adjective, an untidy room ; an... -
Untie
to loose or unfasten (anything tied); let or set loose by undoing a knot., to undo the string or cords of., to undo, as a cord or a knot; unknot., to free... -
Untied
to loose or unfasten (anything tied); let or set loose by undoing a knot., to undo the string or cords of., to undo, as a cord or a knot; unknot., to free... -
Until
up to the time that or when; till, before (usually used in negative constructions), onward to or till (a specified time or occurrence), before (usually... -
Untimeliness
not timely; not occurring at a suitable time or season; ill-timed or inopportune, happening too soon or too early; premature, prematurely., unseasonably.,... -
Untimely
not timely; not occurring at a suitable time or season; ill-timed or inopportune, happening too soon or too early; premature, prematurely., unseasonably.,... -
Untiring
not tiring; tireless., characterized by hard work and perseverance[syn: hardworking ], adjective, adjective, failing , irresolute , tiring , unpersevering,... -
Unto
to (in its various uses, except as the accompaniment of the infinitive)., until; till. -
Untold
not told; not related; not revealed, not numbered or enumerated; uncounted, inexpressible; incalculable, adjective, adjective, untold thoughts ., she used... -
Untouchable
that may not be touched; of a nature such that it cannot be touched; not palpable; intangible., too distant to be touched., vile or loathsome to the touch.,... -
Untouched
not touched or handled, as material., not explored or visited, not eaten or drunk., remaining in a pristine state; unchanged, not injured or hurt; undamaged,... -
Untoward
unfavorable or unfortunate, improper, archaic . froward; perverse., adjective, adjective, untoward circumstances forced him into bankruptcy ., untoward...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.