- Từ điển Anh - Anh
Untoward
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unfavorable or unfortunate
- Untoward circumstances forced him into bankruptcy.
improper
Archaic . froward; perverse.
Antonyms
adjective
- auspicious , happy , lucky , acceptable , proper , suitable
Synonyms
adjective
- adverse , annoying , awkward , contrary , disastrous , disturbing , fractious , hapless , ill-starred , inauspicious , inconvenient , indocile , inimical , inopportune , intractable , irritating , luckless , misfortunate , perverse , recalcitrant , refractory , star-crossed , undisciplined , unfavorable , unfortunate , ungovernable , unhappy , unlucky , unmanageable , unpliable , unpropitious , unruly , untimely , unyielding , vexatious , wild , improprietous , inappropriate , indecent , indecorous , indelicate , malodorous , out of place , rough * , unbecoming , uncouth , unfitting , ungodly * , unseemly , disadvantageous , negative , unadvantageous , unsatisfactory , ill-fated , disorderly , lawless , obstinate , obstreperous , uncontrollable , immodest , naughty , unbefitting , difficult , improper , troublesome
Xem thêm các từ khác
-
Untowardness
unfavorable or unfortunate, improper, archaic . froward; perverse., noun, untoward circumstances forced him into bankruptcy ., untoward social behavior... -
Untracked
that is not or cannot be tracked or traced, informal . achieving a superior level of performance after a slow start, untracked marauders of the jungle... -
Untrained
not disciplined or conditioned or made adept by training; "an untrained voice"; "untrained troops"; "young minds untrained in the habit of concentration"[ant:... -
Untravelled
not having traveled, esp. to distant places; not having gained experience by travel., not traveled through or over; not frequented by travelers, an untraveled... -
Untried
not tried; not attempted, proved, or tested., not yet tried at law., adjective, undemonstrated , unpracticed , unproved , untested , green , inexpert ,... -
Untrimmed
not trimmed., also, uncut. bookbinding . (of gathered sections of a book) having the bolts untrimmed by a guillotine or plow. -
Untrodden
to go back through in the same steps. -
Untroubled
not disturbed or distracted., not beset by troubles or disturbance or distress; "seemed untroubled by doubts of any kind"; "untroubled sleep"; "a kind... -
Untrue
not true, as to a person or a cause, to fact, or to a standard., unfaithful; false., incorrect or inaccurate., adjective, adjective, faithful , honest... -
Untrustworthy
not worthy of trust or belief; "an untrustworthy person"[ant: trustworthy ], adjective, adjective, dependable , faithful , honest , reliable , trustworthy,... -
Untruth
the state or character of being untrue., want of veracity; divergence from truth., something untrue; a falsehood or lie., archaic . unfaithfulness; disloyalty.,... -
Untruthful
not truthful; wanting in veracity; diverging from or contrary to the truth; not corresponding with fact or reality., adjective, bluffing , cheating , corrupt... -
Untruthfully
not truthful; wanting in veracity; diverging from or contrary to the truth; not corresponding with fact or reality. -
Untruthfulness
not truthful; wanting in veracity; diverging from or contrary to the truth; not corresponding with fact or reality., noun, falsehood , inveracity , perjury... -
Untuck
to release from or bring out of a tucked condition, she untucked her legs . -
Unturned
not turned; "left no stone unturned"[ant: turned ] -
Untutored
not tutored; untaught; uninstructed., naive, ignorant, or unsophisticated., adjective, ignorant , illiterate , naive , natural , uneducated , uninstructed... -
Untwine
to bring or come out of a twined condition. -
Untwist
to bring or come out of a twisted condition. -
Untwisted
not twisted.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.