- Từ điển Anh - Anh
Untidy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not tidy or neat; slovenly; disordered
not well-organized or carried out
Verb (used with object)
to mess up; disorder; disarrange
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bedraggled , careless , chaotic , cluttered , disarranged , disarrayed , disheveled , dowdy * , frowzy * , in disorder , jumbled , littered , mess , messy , mixed up , muddled , rumpled , slapdash * , slipshod * , sloppy , slovenly , snarled , tacky * , tangled , topsy-turvy , tousled , uncombed , unfastidious , unkempt , unneat , unorderly , unsettled , upset , mussy , slipshod , slapdash , dirty , disordered , disorderly , dowdy , frowsy , haphazard , scraggly , scruffy , slatternly , uncluttered , ungroomed
Xem thêm các từ khác
-
Untie
to loose or unfasten (anything tied); let or set loose by undoing a knot., to undo the string or cords of., to undo, as a cord or a knot; unknot., to free... -
Untied
to loose or unfasten (anything tied); let or set loose by undoing a knot., to undo the string or cords of., to undo, as a cord or a knot; unknot., to free... -
Until
up to the time that or when; till, before (usually used in negative constructions), onward to or till (a specified time or occurrence), before (usually... -
Untimeliness
not timely; not occurring at a suitable time or season; ill-timed or inopportune, happening too soon or too early; premature, prematurely., unseasonably.,... -
Untimely
not timely; not occurring at a suitable time or season; ill-timed or inopportune, happening too soon or too early; premature, prematurely., unseasonably.,... -
Untiring
not tiring; tireless., characterized by hard work and perseverance[syn: hardworking ], adjective, adjective, failing , irresolute , tiring , unpersevering,... -
Unto
to (in its various uses, except as the accompaniment of the infinitive)., until; till. -
Untold
not told; not related; not revealed, not numbered or enumerated; uncounted, inexpressible; incalculable, adjective, adjective, untold thoughts ., she used... -
Untouchable
that may not be touched; of a nature such that it cannot be touched; not palpable; intangible., too distant to be touched., vile or loathsome to the touch.,... -
Untouched
not touched or handled, as material., not explored or visited, not eaten or drunk., remaining in a pristine state; unchanged, not injured or hurt; undamaged,... -
Untoward
unfavorable or unfortunate, improper, archaic . froward; perverse., adjective, adjective, untoward circumstances forced him into bankruptcy ., untoward... -
Untowardness
unfavorable or unfortunate, improper, archaic . froward; perverse., noun, untoward circumstances forced him into bankruptcy ., untoward social behavior... -
Untracked
that is not or cannot be tracked or traced, informal . achieving a superior level of performance after a slow start, untracked marauders of the jungle... -
Untrained
not disciplined or conditioned or made adept by training; "an untrained voice"; "untrained troops"; "young minds untrained in the habit of concentration"[ant:... -
Untravelled
not having traveled, esp. to distant places; not having gained experience by travel., not traveled through or over; not frequented by travelers, an untraveled... -
Untried
not tried; not attempted, proved, or tested., not yet tried at law., adjective, undemonstrated , unpracticed , unproved , untested , green , inexpert ,... -
Untrimmed
not trimmed., also, uncut. bookbinding . (of gathered sections of a book) having the bolts untrimmed by a guillotine or plow. -
Untrodden
to go back through in the same steps. -
Untroubled
not disturbed or distracted., not beset by troubles or disturbance or distress; "seemed untroubled by doubts of any kind"; "untroubled sleep"; "a kind... -
Untrue
not true, as to a person or a cause, to fact, or to a standard., unfaithful; false., incorrect or inaccurate., adjective, adjective, faithful , honest...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.