- Từ điển Anh - Anh
Upholder
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -held, -holding.
to support or defend, as against opposition or criticism
to keep up or keep from sinking; support
to lift upward; raise
British .
- to upholster.
- to maintain in good condition; take care of.
Xem thêm các từ khác
-
Upholding
to support or defend, as against opposition or criticism, to keep up or keep from sinking; support, to lift upward; raise, british ., he fought the duel... -
Upholster
to provide (chairs, sofas, etc.) with coverings, cushions, stuffing, springs, etc., to furnish (an interior) with hangings, curtains, carpets, or the like. -
Upholsterer
a person whose business it is to upholster furniture and, sometimes, to furnish and put in place hangings, curtains, carpets, etc. -
Upholstery
the materials used to cushion and cover furniture., the business of an upholsterer. -
Upkeep
the process or activity of providing an establishment, machine, person, etc., with necessary or proper maintenance, repairs, support, or the like, the... -
Upland
land elevated above other land., the higher ground of a region or district; an elevated region., land or an area of land lying above the level where water... -
Uplander
land elevated above other land., the higher ground of a region or district; an elevated region., land or an area of land lying above the level where water... -
Uplift
to lift up; raise; elevate., to improve socially, culturally, morally, or the like, to exalt emotionally or spiritually., to become uplifted., an act of... -
Uplifted
improved, as in mood or spirit., raised or elevated, as a beam. -
Uplifting
inspirational; offering or providing hope, encouragement, salvation, etc., adjective, an uplifting sermon ., inspirational , inspirative , inspiriting... -
Upmost
uppermost., adjective, highest , loftiest , topmost , uppermost -
Upon
up and on; upward so as to get or be on, in an elevated position on, in or into complete or approximate contact with, as an attacker or an important or... -
Upper
higher, as in place, position, pitch, or in a scale, superior, as in rank, dignity, or station., (of places) at a higher level, more northerly, or farther... -
Upper-class
a class of people above the middle class, having the highest social rank or standing based on wealth, family connections, and the like. -
Upper class
a class of people above the middle class, having the highest social rank or standing based on wealth, family connections, and the like., noun, adjective,... -
Upper cut
a swinging blow directed upward, as to an adversary's chin., bridge . a play of a higher trump than necessary knowing it can be overtrumped by an opponent... -
Upper hand
the dominating or controlling position; advantage, noun, to have the upper hand in the fight ., advantage , authority , benefit , break , control , dominance... -
Uppermost
highest in place, order, rank, power, etc., topmost; predominant, in or into the uppermost place, rank, or predominance, adjective, adjective, the uppermost... -
Uppish
arrogant; condescending; uppity., adjective, elitist , snobby , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious... -
Uppishness
arrogant; condescending; uppity., noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.