- Từ điển Anh - Anh
Upstanding
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
upright; honorable; straightforward.
of a fine, vigorous type.
erect; erect and tall.
Antonyms
adjective
- bad , corrupted , dishonorable , disreputable
Synonyms
adjective
- ethical , good , honest , incorruptible , moral , principled , straightforward , true , trustworthy , upright , raised , honorable , righteous
Xem thêm các từ khác
-
Upstandingness
upright; honorable; straightforward., of a fine, vigorous type., erect; erect and tall., noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity -
Upstart
a person who has risen suddenly from a humble position to wealth, power, or a position of consequence., a presumptuous and objectionable person who has... -
Upstream
toward or in the higher part of a stream; against the current., directed upstream; situated upstream, commerce . of or pertaining to the early stages in... -
Upstroke
an upward stroke, esp. of a pen or pencil, or of a piston in a vertical cylinder. -
Upsurge
to surge up; increase; rise, the act of surging up; a large or rapid increase, verb, noun, water upsurged . crime upsurged ., an upsurge in sales ., aggrandize... -
Upswing
an upward swing or swinging movement, as of a pendulum., a marked increase or improvement, to make or undergo an upswing., noun, an upswing in stock prices... -
Uptake
apprehension; understanding or comprehension; mental grasp, an act or instance of taking up; a lifting, also called take-up. machinery . a pipe or passage... -
Upthrow
an upheaval, as of the earth's surface., geology . an upward displacement of rock on one side of a fault., to throw or cast up or upward. -
Upthrust
a thrust in an upward direction., a sudden and forceful upward movement, as of a nation's economy or the stock market, geology . an upheaval., to thrust... -
Uptight
nervous -
Uptown
to, toward, or in the upper part of a town or city, moving toward, situated in, or pertaining to the upper part of a town, of, for, or characteristic of... -
Upturn
to turn up or over, to cause disorder; upheave, to direct or turn upward, to turn up or upward, chaos or extreme disorder, as in society; an upheaval.,... -
Upturned
turned or directed upward, turned over; upside down, having a turned-up end, adjective, upturned eyes ., an upturned canoe ., an upturned nose ., capsized... -
Upward
toward a higher place or position, toward a higher or more distinguished condition, rank, level, etc., to a greater degree; more, toward a large city,... -
Upwards
toward a higher place or position, toward a higher or more distinguished condition, rank, level, etc., to a greater degree; more, toward a large city,... -
Uraemia
uremia., accumulation in the blood of nitrogenous waste products (urea) that are usually excreted in the urine[syn: uremia ] -
Uranium
a white, lustrous, radioactive, metallic element, occurring in pitchblende, and having compounds that are used in photography and in coloring glass. the... -
Uranology
uranography., a treatise on the celestial bodies. -
Urban
of, pertaining to, or designating a city or town., living in a city., characteristic of or accustomed to cities; citified, adjective, adjective, he is... -
Urbane
having the polish and suavity regarded as characteristic of sophisticated social life in major cities, reflecting elegance, sophistication, etc., esp....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.