- Từ điển Anh - Anh
Us
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Pronoun
the objective case of we , used as a direct or indirect object
Informal . (used in place of the pronoun we in the predicate after the verb to be )
- It's us!
Informal . (used instead of the pronoun our before a gerund)
Xem thêm các từ khác
-
Usable
available or convenient for use, capable of being used, adjective, adjective, 2 000 square feet of usable office space ., that saw is no longer usable... -
Usage
a customary way of doing something; a custom or practice, the customary manner in which a language or a form of a language is spoken or written, a particular... -
Usance
commerce . a length of time, exclusive of days of grace and varying in different places, allowed by custom or usage for the payment of foreign bills of... -
Use
to employ for some purpose; put into service; make use of, to avail oneself of; apply to one's own purposes, to expend or consume in use, to treat or behave... -
Use up
to employ for some purpose; put into service; make use of, to avail oneself of; apply to one's own purposes, to expend or consume in use, to treat or behave... -
Used
previously used or owned; secondhand, showing wear or being worn out., employed for a purpose; utilized. ?, used to, adjective, a used car ., accustomed... -
Useful
being of use or service; serving some purpose; advantageous, helpful, or of good effect, of practical use, as for doing work; producing material results;... -
Usefulness
being of use or service; serving some purpose; advantageous, helpful, or of good effect, of practical use, as for doing work; producing material results;... -
Useless
of no use; not serving the purpose or any purpose; unavailing or futile, without useful qualities; of no practical good, adjective, adjective, it is useless... -
Uselessness
of no use; not serving the purpose or any purpose; unavailing or futile, without useful qualities; of no practical good, noun, it is useless to reason... -
User
a person or thing that uses., one who uses drugs, esp. as an abuser or addict., computers . a person who uses a computer., noun, customer -
Usher
a person who escorts people to seats in a theater, church, etc., a person acting as an official doorkeeper, as in a courtroom or legislative chamber.,... -
Usher in
a person who escorts people to seats in a theater, church, etc., a person acting as an official doorkeeper, as in a courtroom or legislative chamber.,... -
Usherette
a woman who escorts persons to seats in a theater, church, etc. -
Using
to employ for some purpose; put into service; make use of, to avail oneself of; apply to one's own purposes, to expend or consume in use, to treat or behave... -
Usquebaugh
(in scotland and ireland) whiskey. -
Usual
habitual or customary, commonly met with or observed in experience; ordinary, commonplace; everyday, something that is usual, as usual, adjective, adjective,... -
Usually
habitual or customary, commonly met with or observed in experience; ordinary, commonplace; everyday, something that is usual, as usual, adverb, adverb,... -
Usualness
habitual or customary, commonly met with or observed in experience; ordinary, commonplace; everyday, something that is usual, as usual, noun, her usual... -
Usufruct
the right of enjoying all the advantages derivable from the use of something that belongs to another, as far as is compatible with the substance of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.