- Từ điển Anh - Anh
Vainly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, -er, -est.
excessively proud of or concerned about one's own appearance, qualities, achievements, etc.; conceited
proceeding from or showing personal vanity
ineffectual or unsuccessful; futile
without real significance, value, or importance; baseless or worthless
Archaic . senseless or foolish. ?
Idiom
in vain
Xem thêm các từ khác
-
Vainness
excessively proud of or concerned about one's own appearance, qualities, achievements, etc.; conceited, proceeding from or showing personal vanity, ineffectual... -
Valance
a short curtain or piece of drapery that is hung from the edge of a canopy, from the frame of a bed, etc., a short ornamental piece of drapery placed across... -
Valanced
a short curtain or piece of drapery that is hung from the edge of a canopy, from the frame of a bed, etc., a short ornamental piece of drapery placed across... -
Vale
a valley., the world, or mortal or earthly life, noun, this vale of tears ., adieu , dale , dell , dingle , farewell , glen , valley -
Valediction
an act of bidding farewell or taking leave., an utterance, oration, or the like, given in bidding farewell or taking leave; valedictory., noun, adieu ,... -
Valedictorian
a student, usually the one ranking highest academically in a school graduating class, who delivers the valedictory at the commencement exercises. -
Valedictory
bidding good-bye; saying farewell, of or pertaining to an occasion of leave-taking, an address or oration delivered at the commencement exercises of a... -
Valence
chemistry ., immunology . the number of determinants per molecule of antigen., the capacity of one person or thing to react with or affect another in some... -
Valenciennes
a city in n france, se of lille. 43,202., also called valenciennes lace, val , val lace. textiles ., a flat bobbin lace of linen, worked in one piece with... -
Valency
valence., the phenomenon of forming chemical bonds, (biology) a relative capacity to unite or react or interact as with antigens or a biological substrate[syn:... -
Valerian
any plant of the genus valeriana, as the common valerian v. officinalis, having small, fragrant flowers of white, lavender, or pink and a root that is... -
Valerianic
pertaining to or derived from valerian. -
Valeric
pertaining to or derived from valerian. -
Valet
a male servant who attends to the personal needs of his employer, as by taking care of clothing or the like; manservant., a man who is employed for cleaning... -
Valetudinarian
an invalid., a person who is excessively concerned about his or her poor health or ailments., in poor health; sickly; invalid., excessively concerned about... -
Valetudinarianism
the state, condition, or habits of a valetudinarian. -
Valiance
valiant nature or quality; valor; bravery; courage., noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Valiancy
valiant nature or quality; valor; bravery; courage., noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Valiant
boldly courageous; brave; stout-hearted, marked by or showing bravery or valor; heroic, worthy; excellent., adjective, adjective, a valiant soldier .,... -
Valiantness
boldly courageous; brave; stout-hearted, marked by or showing bravery or valor; heroic, worthy; excellent., noun, a valiant soldier ., to make a valiant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.