- Từ điển Anh - Anh
Varied
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by or exhibiting variety; various; diverse; diversified
- varied backgrounds.
changed; altered
having several different colors; variegated.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- assorted , conglomerate , discrete , diverse , heterogeneous , indiscriminate , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , separate , sundry , variousnotes:varied is the past tense of vary and also an adjective meaning \'characterized by variety , \' while various means \'distinct , diverse\' or \'of many different kinds\' , divers , diversified , multiform , variegated , different , multiple , myriad , various
Xem thêm các từ khác
-
Variegate
to make varied in appearance, as by adding different colors., to give variety to; diversify., verb, striate , stripe -
Variegated
varied in appearance or color; marked with patches or spots of different colors., varied; diversified; diverse., adjective, assorted , changeable , checkered... -
Variegation
an act of variegating., the state or condition of being variegated; varied coloration., noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity... -
Variety
the state of being varied or diversified, difference; discrepancy., a number of different types of things, esp. ones in the same general category, a kind... -
Variety show
the state of being varied or diversified, difference; discrepancy., a number of different types of things, esp. ones in the same general category, a kind... -
Variform
varied in form; having various forms. -
Variola
smallpox. -
Variolar
of or pertaining to smallpox., affected with smallpox., having pits like those left by smallpox. -
Variolate
resembling smallpox, as a lesion. -
Variolation
the obsolete process of inoculating a susceptible person with material taken from a vesicle of a person who has smallpox -
Variole
a shallow pit or depression like the mark left by a smallpox pustule; foveola., a light-colored spherule, common in some igneous rocks, that gives a pockmarked... -
Varioloid
resembling smallpox., of or pertaining to a mild case of smallpox., a mild smallpox, esp. as occurring in persons who were vaccinated or previously had... -
Variolous
of or pertaining to smallpox., affected with smallpox., having pits like those left by smallpox. -
Variometer
electricity . an instrument for measuring inductance, consisting essentially of an inductor with two or more coils whose relative position may be changed... -
Variorum
containing different versions of the text by various editors, containing many notes and commentaries by a number of scholars or critics, a variorum edition... -
Various
of different kinds, as two or more things; differing one from another, marked by or exhibiting variety or diversity, presenting or having many different... -
Variousness
of different kinds, as two or more things; differing one from another, marked by or exhibiting variety or diversity, presenting or having many different... -
Varix
also called varicosity. pathology . a permanent abnormal dilation and lengthening of a vein, usually accompanied by some tortuosity; a varicose vein.,... -
Varlet
a knavish person; rascal., noun, an attendant or servant., a page who serves a knight., attendant , blackguard , footman , helper , knave , page , rascal... -
Varmint
chiefly southern and south midland u.s., a despicable, obnoxious, or annoying person., vermin., an objectionable or undesirable animal, usually predatory,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.