- Từ điển Anh - Anh
Varnisher
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a preparation consisting of resinous matter, as copal or lac, dissolved in an oil (oil varnish) or in alcohol (spirit varnish) or other volatile liquid. When applied to the surface of wood, metal, etc., it dries and leaves a hard, more or less glossy, usually transparent coating.
the sap of certain trees, used for the same purpose (natural varnish).
any of various other preparations similarly used, as one having India rubber, pyroxylin, or asphalt as its chief constituent.
a coating or surface of varnish.
something resembling or suggesting a coat of varnish; gloss.
superficial polish or external show, esp. to conceal some defect or inadequacy
British . nail polish.
Verb (used with object)
to apply varnish to; coat or cover with varnish.
to give a glossy appearance to.
to give an improved appearance to; adorn.
to give a superficially pleasing appearance to, esp. in order to deceive
Xem thêm các từ khác
-
Varsity
any first-string team, esp. in sports, that represents a school, college, university, or the like, chiefly british informal . university., of or pertaining... -
Vary
to change or alter, as in form, appearance, character, or substance, to cause to be different from something else, to avoid or relieve from uniformity... -
Varying
to change or alter, as in form, appearance, character, or substance, to cause to be different from something else, to avoid or relieve from uniformity... -
Vas
a vessel or duct. -
Vasa
a vessel or duct. -
Vascula
a kind of case or box used by botanists for carrying specimens as they are collected. -
Vascular
pertaining to, composed of, or provided with vessels or ducts that convey fluids, as blood, lymph, or sap. -
Vascularity
pertaining to, composed of, or provided with vessels or ducts that convey fluids, as blood, lymph, or sap. -
Vasculum
a kind of case or box used by botanists for carrying specimens as they are collected. -
Vase
a vessel, as of glass, porcelain, earthenware, or metal, usually higher than it is wide, used chiefly to hold cut flowers or for decoration., noun, amphora... -
Vaseline
a trademarked brand of petroleum jelly -
Vasomotor
regulating the diameter of blood vessels, as certain nerves. -
Vassal
(in the feudal system) a person granted the use of land, in return for rendering homage, fealty, and usually military service or its equivalent to a lord... -
Vassalage
the state or condition of a vassal., homage or service required of a vassal., a territory held by a vassal., vassals collectively., dependence, subjection,... -
Vast
of very great area or extent; immense, of very great size or proportions; huge; enormous, very great in number, quantity, amount, etc., very great in degree,... -
Vastly
of very great area or extent; immense, of very great size or proportions; huge; enormous, very great in number, quantity, amount, etc., very great in degree,... -
Vastness
of very great area or extent; immense, of very great size or proportions; huge; enormous, very great in number, quantity, amount, etc., very great in degree,... -
Vat
a large container, as a tub or tank, used for storing or holding liquids, chemistry ., to put into or treat in a vat., noun, a wine vat ., a preparation... -
Vatic
of, pertaining to, or characteristic of a prophet., adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal... -
Vatical
of, pertaining to, or characteristic of a prophet., adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic , vaticinal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.