- Từ điển Anh - Anh
Veil
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece of opaque or transparent material worn over the face for concealment, for protection from the elements, or to enhance the appearance.
a piece of material worn so as to fall over the head and shoulders on each side of the face, forming a part of the headdress of a nun.
the life of a nun, esp. a cloistered life.
something that covers, separates, screens, or conceals
a mask, disguise, or pretense
Botany, Anatomy, Zoology . a velum.
Mycology . a membrane that covers the immature mushroom of many fungi and breaks apart as the mushroom expands, leaving distinctive remnants on the cap, stalk, or stalk base.
Scot. and North England . a caul.
Verb (used with object)
to cover or conceal with or as with a veil
to hide the real nature of; mask; disguise
- to veil one's intentions.
Verb (used without object)
to don or wear a veil
Idiom
take the veil
- to become a nun.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- blind , cloak , coloring , cover , curtain , facade , false front , film , front , guise , mantilla , mask , screen , shade , shroud , veilingnotes:vale is a poetic word for valley; a veil is a thin curtainlike covering or shield , color , disguise , disguisement , face , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veneer , window-dressing
verb
- beard * , blanket , camouflage , cloak , conceal , cover , cover up , curtain * , dim , disguise , drape , enclose , enfold , enshroud , envelop , finesse , invest , launder , mantle , mask , obscure , put up a front , screen , secrete , shield , shroud , stonewall * , whitewash * , wrapnotes:vale is a poetic word for valley; a veil is a thin curtainlike covering or shield , clothe , enwrap , infold , hide , hush , cloud , curtain , guise , netting , velum , yashmak
Xem thêm các từ khác
-
Veiled
having a veil, covered or concealed by, or as if by, a veil, not openly or directly expressed; masked; disguised; hidden; obscure, lacking clarity or distinctness,... -
Veiling
an act of covering with or as if with a veil., a veil., a thin net for veils. -
Vein
one of the system of branching vessels or tubes conveying blood from various parts of the body to the heart., (loosely) any blood vessel., one of the riblike... -
Veined
, =====having veins or showing veinlike markings. -
Veinlet
a small vein. -
Veinstone
valueless rock or mineral matter occurring in a vein; gangue. -
Veiny
full of veins; prominently veined, a veiny hand . -
Vela
pl. of velum. -
Velamen
anatomy . a membranous covering; velum., botany . the thick, spongy integument or epidermis covering the aerial roots of epiphytic orchids. -
Velamina
anatomy . a membranous covering; velum., botany . the thick, spongy integument or epidermis covering the aerial roots of epiphytic orchids. -
Velar
of or pertaining to a velum, esp. the soft palate., phonetics . articulated with the back of the tongue held close to or touching the soft palate., phonetics... -
Veld
the open country, bearing grass, bushes, or shrubs, or thinly forested, characteristic of parts of southern africa. -
Veldt
the open country, bearing grass, bushes, or shrubs, or thinly forested, characteristic of parts of southern africa. -
Velleity
volition in its weakest form., a mere wish, unaccompanied by an effort to obtain it. -
Vellum
calfskin, lambskin, kidskin, etc., treated for use as a writing surface., a manuscript or the like on vellum., a texture of paper or cloth resembling vellum.,... -
Velocipede
a vehicle, usually having two or three wheels, that is propelled by the rider., an early kind of bicycle or tricycle., a light, three-wheeled, pedal-driven... -
Velocity
rapidity of motion or operation; swiftness; speed, mechanics . the time rate of change of position of a body in a specified direction., the rate of speed... -
Velours
a velvetlike fabric of rayon, wool, or any of several other natural or synthetic fibers, used for outerwear and upholstery., a velvety fur felt, as of... -
Velum
biology . any of various veillike or curtainlike membranous partitions., anatomy . the soft palate. see under palate ( def. 1 ) ., meteorology . a thin... -
Velutinous
having a soft, velvety surface, as certain plants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.