- Từ điển Anh - Anh
Verdigris
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a green or bluish patina formed on copper, brass, or bronze surfaces exposed to the atmosphere for long periods of time, consisting principally of basic copper sulfate.
Xem thêm các từ khác
-
Verdure
greenness, esp. of fresh, flourishing vegetation., green vegetation, esp. grass or herbage., freshness in general; flourishing condition; vigor., noun,... -
Verdurous
rich in verdure; freshly green; verdant., covered with verdure, as places., consisting of verdure., of, pertaining to, or characteristic of verdure. -
Verge
the edge, rim, or margin of something, the limit or point beyond which something begins or occurs; brink, a limiting belt, strip, or border of something.,... -
Verge on
the edge, rim, or margin of something, the limit or point beyond which something begins or occurs; brink, a limiting belt, strip, or border of something.,... -
Verger
chiefly british . a church official who serves as sacristan, caretaker, usher, and general attendant., british . an official who carries the verge or other... -
Veridical
truthful; veracious., corresponding to facts; not illusory; real; actual; genuine., adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right... -
Veridicality
truthful; veracious., corresponding to facts; not illusory; real; actual; genuine., noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity ,... -
Verifiable
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verification
the act of verifying., the state of being verified., evidence that establishes or confirms the accuracy or truth of something, a formal assertion of the... -
Verifier
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verify
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verily
in truth; really; indeed., adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully -
Verisimilar
having the appearance of truth; likely; probable, a verisimilar tale . -
Verisimilitude
the appearance or semblance of truth; likelihood; probability, something, as an assertion, having merely the appearance of truth., noun, noun, the play... -
Veritable
being truly or very much so, obsolete . true, as a statement or tale., adjective, adjective, a veritable triumph ., fake , false , unreal, actual , bona... -
Verity
the state or quality of being true; accordance with fact or reality, something that is true, as a principle, belief, idea, or statement, noun, to question... -
Verjuice
an acid liquor made from the sour juice of crab apples, unripe grapes, etc., formerly much used for culinary and other purposes., sourness, as of temper... -
Vermeil
vermilion red., metal, as silver or bronze, that has been gilded., of the color vermilion. -
Vermicelli
a kind of pasta in the form of long, slender, solid threads, resembling spaghetti but thinner. compare macaroni ( def. 1 ) . -
Vermicidal
a substance or agent used to kill worms, esp. a drug used to kill parasitic intestinal worms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.