- Từ điển Anh - Anh
Verify
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -fied, -fying.
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate
to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison
to act as ultimate proof or evidence of; serve to confirm.
Law .
- to prove or confirm (an allegation).
- to state to be true, esp. in legal use, formally or upon oath.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- add up , attest , authenticate , bear out , certify , check , check out , check up , check up on , corroborate , debunk , demonstrate , document , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , hold up , justify , make certain , make sure , pan out * , peg * , prove , settle , size * , size up * , stand up * , substantiate , support , test , try , back , evidence , testify , validate , warrant , confirm , endorse , show , affirm , audit , maintain
Xem thêm các từ khác
-
Verily
in truth; really; indeed., adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully -
Verisimilar
having the appearance of truth; likely; probable, a verisimilar tale . -
Verisimilitude
the appearance or semblance of truth; likelihood; probability, something, as an assertion, having merely the appearance of truth., noun, noun, the play... -
Veritable
being truly or very much so, obsolete . true, as a statement or tale., adjective, adjective, a veritable triumph ., fake , false , unreal, actual , bona... -
Verity
the state or quality of being true; accordance with fact or reality, something that is true, as a principle, belief, idea, or statement, noun, to question... -
Verjuice
an acid liquor made from the sour juice of crab apples, unripe grapes, etc., formerly much used for culinary and other purposes., sourness, as of temper... -
Vermeil
vermilion red., metal, as silver or bronze, that has been gilded., of the color vermilion. -
Vermicelli
a kind of pasta in the form of long, slender, solid threads, resembling spaghetti but thinner. compare macaroni ( def. 1 ) . -
Vermicidal
a substance or agent used to kill worms, esp. a drug used to kill parasitic intestinal worms. -
Vermicide
a substance or agent used to kill worms, esp. a drug used to kill parasitic intestinal worms. -
Vermicular
of, pertaining to, or done by worms., consisting of or characterized by sinuous or wavy outlines or markings resembling the form or tracks of a worm. -
Vermiculate
to work or ornament with wavy lines or markings resembling the form or tracks of a worm., worm-eaten, or appearing as if worm-eaten., vermicular., sinuous;... -
Vermiculated
to work or ornament with wavy lines or markings resembling the form or tracks of a worm., worm-eaten, or appearing as if worm-eaten., vermicular., sinuous;... -
Vermiculation
to work or ornament with wavy lines or markings resembling the form or tracks of a worm., worm-eaten, or appearing as if worm-eaten., vermicular., sinuous;... -
Vermiform
resembling a worm in shape; long and slender. -
Vermifuge
serving to expel worms or other animal parasites from the intestines, as a medicine., a vermifuge medicine or agent. -
Vermilion
a brilliant scarlet red., a bright-red, water-insoluble pigment consisting of mercuric sulfide, once obtained from cinnabar, now usually produced by the... -
Vermin
noxious, objectionable, or disgusting animals collectively, esp. those of small size that appear commonly and are difficult to control, as flies, lice,... -
Verminate
to become infested with vermin, esp. parasitic vermin., archaic . to breed or infest with vermin. -
Verminous
of the nature of or resembling vermin., of, pertaining to, or caused by vermin, infested with vermin, esp. parasitic vermin, verminous diseases ., verminous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.