- Từ điển Anh - Anh
Wheel
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a circular frame or disk arranged to revolve on an axis, as on or in vehicles or machinery.
any machine, apparatus, instrument, etc., shaped like this or having a circular frame, disk, or revolving drum as an essential feature
steering wheel.
Nautical .
- a circular frame with an axle connecting to the rudder of a ship, for steering
- He took the wheel during the storm.
- a paddle wheel.
- a propeller.
Informal . a bicycle.
a round object, decoration, etc.
an old instrument of torture in the form of a circular frame on which the victim was stretched until disjointed.
a circular firework that revolves rapidly while burning; pinwheel.
a rotating instrument that Fortune is represented as turning in order to bring about changes or reverses in human affairs.
wheels,
- moving, propelling, or animating agencies
- the wheels of commerce; the wheels of thought.
- Slang . a personal means of transportation, esp. a car.
a cycle, recurring action, or steady progression
a wheeling or circular movement
(formerly) a movement of troops, ships, etc., drawn up in line, as if turning on a pivot.
Informal . someone active and influential, as in business, politics, etc.; an important person
Verb (used with object)
to cause to turn, rotate, or revolve, as on an axis.
to perform (a movement) in a circular or curving direction.
to move, roll, or convey on wheels, casters, etc.
to provide (a vehicle, machine, etc.) with wheels.
Verb (used without object)
to turn on or as on an axis or about a center; revolve, rotate, or pivot.
to move in a circular or curving course
to turn so as to face in a different direction (often fol. by about or around )
to change one's opinion or procedure (often fol. by about or around )
to roll along on or as on wheels; travel along smoothly
British Military . to turn
- Right wheel!
Idioms
at the wheel
- at the helm of a ship, the steering wheel of a motor vehicle, etc.
- in command or control
- Her ambition is to be at the wheel of a large corporation by the age of 40.
hell on wheels. hell ( def. 19 ) .
spin one's wheels
wheel and deal
- Informal . to operate dynamically for one's own profit or benefit.
wheels within wheels
- an involved interaction of motives or agencies operating to produce the final result
- Government agencies are a study of wheels within wheels.
Synonyms
noun
- caster , circuit , circulation , circumvolution , cycle , disk , drum , gyration , gyre , hoop , pivot , pulley , ratchet , ring , roll , roller , rotation , round , spin , trolley , turn , twirl , whirl , band , arbor , axle , axletree , castor , cog , cogwheel , felly , flange , gear , hub , lathe , linchpin , miter wheel , rotiform , roulette , rowel , sheave , sheave (wheel of a pulley). associated words:spoke , skid , sprag , sprocket , straddle , strake , tire , traction , trochilic , trochilics , truckle , whorl
verb
- circle , gyrate , orbit , pirouette , pivot , reel , revolve , roll , spin , swing , swivel , trundle , twirl , whirl , circumvolve , rotate , motor , pilot , cam , caster , cog , disk , gear , gyration , helm , lathe , loop , revolution , rim , roller , rotation , rotor , round , rowel , sheave , sprocket , swirl , tire , treadmill , turn
Xem thêm các từ khác
-
Wheel-horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel chair
a chair mounted on wheels for use by persons who cannot walk. -
Wheel horse
also called wheeler. a horse, or one of the horses, harnessed behind others and nearest the front wheels of a vehicle., chiefly south atlantic states .... -
Wheel house
pilothouse. -
Wheel window
a rose window having prominent radiating mullions. -
Wheelbarrow
a frame or box for conveying a load, supported at one end by a wheel or wheels, and lifted and pushed at the other by two horizontal shafts., to move or... -
Wheeled
equipped with or having wheels (often used in combination), moving or traveling on wheels, a four -wheeled carriage ., wheeled transportation . -
Wheeler
a person or thing that wheels., a person who makes wheels; wheelwright., something provided with a wheel or wheels (usually used in combination), wheel... -
Wheelman
also, wheelsman, a rider of a bicycle, tricycle, or the like., slang ., a driver, esp. a chauffeur, the mobster 's wheelman was also his bodyguard ., a... -
Wheelwright
a person whose trade it is to make or repair wheels, wheeled carriages, etc. -
Wheeze
to breathe with difficulty and with a whistling sound, to make a sound resembling difficult breathing, a wheezing breath or sound., an old and frequently... -
Wheezing
to breathe with difficulty and with a whistling sound, to make a sound resembling difficult breathing, a wheezing breath or sound., an old and frequently... -
Wheezy
afflicted with or characterized by wheezing, wheezy breathing . -
Whelk
any of several large, spiral-shelled, marine gastropods of the family buccinidae, esp. buccinum undatum, that is used for food in europe., noun, wale ,... -
Whelm
to submerge; engulf., to overcome utterly; overwhelm, to roll or surge over something, as in becoming submerged., verb, whelmed by misfortune ., deluge... -
Whelp
the young of the dog, or of the wolf, bear, lion, tiger, seal, etc., a youth, esp. an impudent or despised one., machinery ., (of a female dog, lion, etc.)... -
When
at what time or period? how long ago? how soon?, under what circumstances? upon what occasion?, at what time, at the time or in the event that, at any... -
Whence
from what place?, from what source, origin, or cause?, from what place, source, cause, etc., whence comest thou ?, whence has he wisdom ?, he told whence... -
Whencesoever
from whatsoever place, source, or cause. -
Whenever
at whatever time; at any time when, when? (used emphatically), come whenever you like ., whenever did he say that ?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.