- Từ điển Anh - Anh
Whistle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to make a clear musical sound, a series of such sounds, or a high-pitched, warbling sound by the forcible expulsion of the breath through a small opening formed by contracting the lips, or through the teeth, with the aid of the tongue.
to make such a sound or series of sounds otherwise, as by blowing on some device.
to emit similar sounds from the mouth, as birds do.
(of a device) to produce a similar sound when actuated by steam or the like
to move, go, pass, etc., with a whistling or whizzing sound, as a bullet or the wind.
Verb (used with object)
to produce by whistling
to call, direct, or signal by or as by whistling
to send with a whistling or whizzing sound.
Noun
an instrument for producing whistling sounds by means of the breath, steam, etc., as a small wooden or tin tube, a pipe, or a similar device with an air chamber containing a small ball that oscillates when air is forced through an opening, producing a high-pitched, warbling tone.
a sound produced by whistling
- a prolonged whistle of astonishment.
a simple fipple flute. ?
Verb phrase
whistle for, to demand or expect without success
Idioms
blow the whistle
- to expose the existence of mischief or wrongdoing
- The agent was taking bribes until someone finally blew the whistle.
blow the whistle on
- to bring a stop to; halt
- Congress has blown the whistle on all unnecessary expenditures for the program.
- to expose (wrongdoing or wrongdoers)
- to blow the whistle on corruption in high places.
wet one's whistle
- Informal . to take a drink.
whistle in the dark
- to attempt to summon up one's courage or optimism in a difficult situation
- He says his business will improve next year, but he's probably just whistling in the dark.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Whistle-stop
to campaign for political office by traveling around the country, originally by train, stopping at small communities to address voters., to take a trip... -
Whistle stop
a small, unimportant town, esp. one along a railroad line., a short talk from the rear platform of a train, esp. during a political campaign., a brief... -
Whistler
a person or thing that whistles., something that makes a sound like a whistle, any of various birds whose wings whistle in flight, esp. the goldeneye.,... -
Whit
a particle; bit; jot (used esp. in negative phrases), noun, noun, not a whit better ., lot, atom , crumb , dash , drop , fragment , grain , hoot * , iota... -
White
of the color of pure snow, of the margins of this page, etc.; reflecting nearly all the rays of sunlight or a similar light., light or comparatively light... -
White-collar
belonging or pertaining to the ranks of office and professional workers whose jobs generally do not involve manual labor or the wearing of a uniform or... -
White-haired
having white hair., white-headed ( def. 3 ) . -
White-knuckle ride
when your knuckle are made white from grasping onto the bowl as you take a fierce dump -
White-lipped
having white lips from fear or terror -
White-livered
lacking courage; cowardly; lily-livered., lacking in vitality or spirit; pale; unhealthy. -
White-slave
a woman who is sold or forced into prostitution., a white person held as a slave. -
White bear
polar bear. -
White beard
an old man, esp. one with a white or gray beard. -
White book
an official report issued by a government, usually bound in white. -
White heat
a stage of intense activity, excitement, feeling, etc., an intense heat at which a substance glows with white light., noun, the sales campaign is at white... -
White house
the chief executive department of the united states government, the government building that serves as the residence and office of the president of the... -
White meat
any meat that is light-colored before cooking, as veal or chicken ( distinguished from red meat )., meat that is light-colored after cooking, as veal or... -
White metal
any of various light-colored alloys, as babbitt metal or britannia metal. -
White paper
paper bleached white., an official governmental report., an authoritative report issued by any organization, an official british government publication... -
White plague
tuberculosis, esp. pulmonary tuberculosis., noun, consumption , phthisic , phthisis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.