Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

White

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

of the color of pure snow, of the margins of this page, etc.; reflecting nearly all the rays of sunlight or a similar light.
light or comparatively light in color.
(of human beings) marked by slight pigmentation of the skin, as of many Caucasoids.
for, limited to, or predominantly made up of persons whose racial heritage is Caucasian
a white club; a white neighborhood.
pallid or pale, as from fear or other strong emotion
white with rage.
silvery, gray, or hoary
white hair.
snowy
a white Christmas.
lacking color; transparent.
(politically) ultraconservative.
blank, as an unoccupied space in printed matter
Fill in the white space below.
Armor . composed entirely of polished steel plates without fabric or other covering; alwite.
wearing white clothing
a white monk.
Slang . decent, honorable, or dependable
That's very white of you.
auspicious or fortunate.
morally pure; innocent.
without malice; harmless
white magic.
(of wines) light-colored or yellowish, as opposed to red.
British . (of coffee) containing milk.

Noun

a color without hue at one extreme end of the scale of grays, opposite to black. A white surface reflects light of all hues completely and diffusely. Most so-called whites are very light grays
fresh snow, for example, reflects about 80 percent of the incident light, but to be strictly white, snow would have to reflect 100 percent of the incident light. It is the ultimate limit of a series of shades of any color.
a hue completely desaturated by admixture with white, the highest value possible.
quality or state of being white.
lightness of skin pigment.
a person whose racial heritage is Caucasian.
a white material or substance.
the white part of something.
Biology . a pellucid viscous fluid that surrounds the yolk of an egg; albumen.
the white part of the eyeball
He has a speck in the white of his eye.
whites,
white or nearly white clothing.
top-grade white flour.
white wine
Graves is a good white.
a type or breed that is white in color.
Usually, whites. a blank space in printing.
( initial capital letter ) a hog of any of several breeds having a white coat, as a Chester White.
Entomology . any of several white-winged butterflies of the family Pieridae, as the common cabbage butterflies.
white fabric.
Archery .
the outermost ring of the butt.
an arrow that hits this portion of the butt.
the central part of the butt or target, formerly painted white but now painted gold or yellow.
Archaic . a target painted white.
Chess, Checkers . the men or pieces that are light-colored.
( often initial capital letter ) a member of a royalist, conservative, or reactionary political party.

Verb (used with object)

Printing .
to make white by leaving blank spaces (often fol. by out ).
to whiten (areas of artwork) in retouching preparatory to photoengraving (often fol. by out ).
Archaic . to make white; whiten. ?

Verb phrase

white out,
to cover (errors in copy) with a white correction fluid.
to censor, as by obliterating words or passages with white ink. ?

Idioms

bleed white
Informal . to be or cause to be deprived of all one's resources
Dishonesty is bleeding the union white.
in the white, in an unfinished state or condition
as furniture wood that has not been stained or varnished.

Antonyms

adjective
black , dark , dirty

Synonyms

adjective
achromatic , achromic , alabaster , ashen , blanched , bleached , bloodless , chalky , clear , fair , frosted , ghastly , hoary , immaculate , ivory , light , milky , neutral , pallid , pasty , pearly , silver , silvery , snowy , transparent , wan , waxen , albescent , albino , albumen , ashy , blank , candent , candescent , canescent , caucasian , clean , color , colorless , etiolate , etiolated , grayed , hoar , impassioned , innocent , marmoreal , pale , palliate , pure , spotless

Xem thêm các từ khác

  • White-collar

    belonging or pertaining to the ranks of office and professional workers whose jobs generally do not involve manual labor or the wearing of a uniform or...
  • White-haired

    having white hair., white-headed ( def. 3 ) .
  • White-knuckle ride

    when your knuckle are made white from grasping onto the bowl as you take a fierce dump
  • White-lipped

    having white lips from fear or terror
  • White-livered

    lacking courage; cowardly; lily-livered., lacking in vitality or spirit; pale; unhealthy.
  • White-slave

    a woman who is sold or forced into prostitution., a white person held as a slave.
  • White bear

    polar bear.
  • White beard

    an old man, esp. one with a white or gray beard.
  • White book

    an official report issued by a government, usually bound in white.
  • White heat

    a stage of intense activity, excitement, feeling, etc., an intense heat at which a substance glows with white light., noun, the sales campaign is at white...
  • White house

    the chief executive department of the united states government, the government building that serves as the residence and office of the president of the...
  • White meat

    any meat that is light-colored before cooking, as veal or chicken ( distinguished from red meat )., meat that is light-colored after cooking, as veal or...
  • White metal

    any of various light-colored alloys, as babbitt metal or britannia metal.
  • White paper

    paper bleached white., an official governmental report., an authoritative report issued by any organization, an official british government publication...
  • White plague

    tuberculosis, esp. pulmonary tuberculosis., noun, consumption , phthisic , phthisis
  • White slave

    a woman who is sold or forced into prostitution., a white person held as a slave.
  • White throat

    any of several small songbirds having white throats, esp. an old world warbler, sylvia communis., white-throated sparrow.
  • Whitebait

    a young sprat or herring., cookery . any small, delicate fish cooked whole without being cleaned, esp. the sprat.
  • Whiten

    to make or become white., verb, verb, blacken , darken , dirty, blanch , bleach , blench , chalk , decolor , decolorize , dull , etiolate , fade , frost...
  • Whitener

    a preparation for making something white, as a bleach, dye, or polish, a person or thing that whitens., a person who applies whitener, as in a manufacturing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top