- Từ điển Anh - Anh
Wickedness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the quality or state of being wicked.
wicked conduct or practices.
a wicked act or thing.
Synonyms
noun
- iniquity , peccancy , sin , wrong , bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness , villainy , deviltry , diablerie , evil , evildoing , misdeed , offense , wrongdoing , atrocity , flagrancy , infamy , sinfulness , unrighteousness
Xem thêm các từ khác
-
Wicker
a slender, pliant twig; osier; withe., plaited or woven twigs or osiers as the material of baskets, chairs, etc.; wickerwork., something made of wickerwork,... -
Wicker work
material or products consisting of plaited or woven twigs or osiers; articles made of wicker. -
Wicket
a window or opening, often closed by a grating or the like, as in a door, or forming a place of communication in a ticket office, a teller's cage in a... -
Wide
having considerable or great extent from side to side; broad, having a certain or specified extent from side to side, of great horizontal extent; extensive;... -
Wide-awake
fully awake; with the eyes wide open., alert, keen, or knowing, also called wide-awake hat. a soft, low-crowned felt hat., the sooty tern., adjective,... -
Wide-open
opened to the full extent, lacking laws or strict enforcement of laws concerning liquor, vice, gambling, etc., adjective, a wide -open window ., a wide... -
Wide-ranging
extending over a large area; extensive or diversified in scope, adjective, wide -ranging lands ; a wide -ranging discussion ., all-around , all-inclusive... -
Wide awake
fully awake; with the eyes wide open., alert, keen, or knowing, also called wide-awake hat. a soft, low-crowned felt hat., the sooty tern., a wide -awake... -
Wide open
opened to the full extent, lacking laws or strict enforcement of laws concerning liquor, vice, gambling, etc., a wide -open window ., a wide -open town... -
Widely
to a wide extent., over a wide space or area, by or among a large number of persons, in many or various subjects, cases, etc., greatly, very much, or very,... -
Widen
to make or become wide or wider; broaden; expand., verb, verb, cramp , narrow , restrict, add to , augment , broaden , dilate , distend , enlarge , expand... -
Wideness
having considerable or great extent from side to side; broad, having a certain or specified extent from side to side, of great horizontal extent; extensive;... -
Widening
an increase in width[ant: narrowing ], a part of a road that has been widened to allow cars to pass or park[syn: turnout ], the act of making... -
Widespread
spread over or open, or occupying a wide space., distributed over a wide region, or occurring in many places or among many persons or individuals, adjective,... -
Widgeon
any of several common freshwater ducks related to the mallards and teals in the genus anas, having metallic green flight feathers, a white wing patch,... -
Widish
rather wide; tending to be wide, a widish bookcase ; widish hips . -
Widow
a woman who has lost her husband by death and has not remarried., cards . an additional hand or part of a hand, as one dealt to the table., printing .,... -
Widowed
single because of death of the spouse -
Widower
a man who has lost his wife by death and has not remarried. -
Widowhood
the state or a period of being a widow or, sometimes, a widower.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.