Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Will

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Auxiliary verb

am (is, are, etc.) about or going to
I will be there tomorrow. She will see you at dinner.
am (is, are, etc.) disposed or willing to
People will do right.
am (is, are, etc.) expected or required to
You will report to the principal at once.
may be expected or supposed to
You will not have forgotten him. This will be right.
am (is, are, etc.) determined or sure to (used emphatically)
You would do it. People will talk.
am (is, are, etc.) accustomed to, or do usually or often
You will often see her sitting there. He would write for hours at a time.
am (is, are, etc.) habitually disposed or inclined to
Boys will be boys. After dinner they would read aloud.
am (is, are, etc.) capable of; can
This tree will live without water for three months.
am (is, are, etc.) going to
I will bid you Good night.

Verb (used with object), verb (used without object)

to wish; desire; like
Go where you will. Ask, if you will, who the owner is.

Antonyms

verb
neglect , pass , keep , receive

Synonyms

noun
aim , appetite , attitude , character , conviction , craving , decision , decisiveness , decree , design , desire , determination , discipline , discretion , disposition , fancy , feeling , hankering , heart’s desire , inclination , intention , liking , longing , mind , option , passion , pining , pleasure , power , preference , prerogative , purpose , resolution , resolve , self-control , self-discipline , self-restraint , temperament , urge , velleity , volition , willfulness , willpower , wish , wishes , yearning , bequest , bestowal , declaration , device , directions , dispensation , estate , heritage , inheritance , insistence , instructions , legacy , order , property , testament , decidedness , firmness , purposefulness , resoluteness , toughness , choice , command , wish behest
verb
authorize , bid , bring about , command , decide on , decree , demand , determine , direct , effect , enjoin , exert , insist , intend , ordain , order , request , resolve , be inclined , crave , desire , elect , have a mind to , incline , like , opt , please , prefer , see fit , want , wish , bequest , confer , cut off , devise , disherit , disinherit , leave , legate , pass on , probate , transfer , bequeath , bestow , choice , choose , courage , demise , determination , discipline , endow , fancy , guts , inclination , instructions , longing , mind , pleasure , preference , shall , spunk , testament , volition

Xem thêm các từ khác

  • Will-o'-the-wisp

    ignis fatuus ( def. 1 ) ., anything that deludes or misleads by luring on., noun, delusion , hallucination , ignis fatuus , mirage , phantasm , phantasma
  • Willet

    a large, eastern north american shorebird, catoptrophorus semipalmatus, having a striking black and white wing pattern.
  • Willful

    deliberate, voluntary, or intentional, unreasonably stubborn or headstrong; self-willed., adjective, adjective, the coroner ruled the death willful murder...
  • Willfully

    deliberate, voluntary, or intentional, unreasonably stubborn or headstrong; self-willed., adverb, the coroner ruled the death willful murder ., freely...
  • Willfulness

    deliberate, voluntary, or intentional, unreasonably stubborn or headstrong; self-willed., noun, the coroner ruled the death willful murder ., bullheadedness...
  • Willies

    nervousness or fright; jitters; creeps (usually prec. by the ), noun, that horror movie gave me the willies ., fidget , jump , shiver , tremble
  • Willing

    disposed or consenting; inclined, cheerfully consenting or ready, done, given, borne, used, etc., with cheerful readiness., adjective, adjective, willing...
  • Willingly

    disposed or consenting; inclined, cheerfully consenting or ready, done, given, borne, used, etc., with cheerful readiness., adverb, willing to go along...
  • Willingness

    disposed or consenting; inclined, cheerfully consenting or ready, done, given, borne, used, etc., with cheerful readiness., noun, willing to go along .,...
  • Willow

    any tree or shrub of the genus salix, characterized by narrow, lance-shaped leaves and dense catkins bearing small flowers, many species having tough,...
  • Willow-pattern

    chinaware decorated with a blue chinese design on a white background depicting a willow tree and often a river[syn: willowware ]
  • Willowy

    pliant; lithe., (of a person) tall, slender, and moving gracefully., abounding with willows., adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic ,...
  • Willpower

    control of one's impulses and actions; self-control., noun, discipline , drive , firmness , fixity , force , grit , resolution , resolve , self-control...
  • Willy

    willow ( def. 4 ) ., to willow (cotton).
  • Willy-nilly

    in a disorganized or unplanned manner; sloppily., whether one wishes to or not; willingly or unwillingly, shilly-shallying; vacillating., disorganized,...
  • Willy nilly

    in a disorganized or unplanned manner; sloppily., whether one wishes to or not; willingly or unwillingly, shilly-shallying; vacillating., disorganized,...
  • Wilt

    to become limp and drooping, as a fading flower; wither., to lose strength, vigor, assurance, etc., to cause to wilt., the act of wilting, or the state...
  • Wily

    full of, marked by, or proceeding from wiles; crafty; cunning., adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful...
  • Wimble

    a device used esp. in mining for extracting the rubbish from a bored hole., a marbleworker's brace for drilling., any of various other instruments for...
  • Wimple

    a woman's headcloth drawn in folds about the chin, formerly worn out of doors, and still in use by some nuns., chiefly scot., to cover or muffle with or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top