- Từ điển Anh - Anh
Willow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any tree or shrub of the genus Salix, characterized by narrow, lance-shaped leaves and dense catkins bearing small flowers, many species having tough, pliable twigs or branches used for wickerwork, etc. Compare willow family .
the wood of any of these trees.
Informal . something, esp. a cricket bat, made of willow wood.
Also called willower , willy. a machine consisting essentially of a cylinder armed with spikes revolving within a spiked casing, for opening and cleaning cotton or other fiber.
Verb (used with object)
to treat (textile fibers) with a willow.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Willow-pattern
chinaware decorated with a blue chinese design on a white background depicting a willow tree and often a river[syn: willowware ] -
Willowy
pliant; lithe., (of a person) tall, slender, and moving gracefully., abounding with willows., adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic ,... -
Willpower
control of one's impulses and actions; self-control., noun, discipline , drive , firmness , fixity , force , grit , resolution , resolve , self-control... -
Willy
willow ( def. 4 ) ., to willow (cotton). -
Willy-nilly
in a disorganized or unplanned manner; sloppily., whether one wishes to or not; willingly or unwillingly, shilly-shallying; vacillating., disorganized,... -
Willy nilly
in a disorganized or unplanned manner; sloppily., whether one wishes to or not; willingly or unwillingly, shilly-shallying; vacillating., disorganized,... -
Wilt
to become limp and drooping, as a fading flower; wither., to lose strength, vigor, assurance, etc., to cause to wilt., the act of wilting, or the state... -
Wily
full of, marked by, or proceeding from wiles; crafty; cunning., adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful... -
Wimble
a device used esp. in mining for extracting the rubbish from a bored hole., a marbleworker's brace for drilling., any of various other instruments for... -
Wimple
a woman's headcloth drawn in folds about the chin, formerly worn out of doors, and still in use by some nuns., chiefly scot., to cover or muffle with or... -
Wimpy
of, pertaining to, or characteristic of a wimp. -
Win
to finish first in a race, contest, or the like., to succeed by striving or effort, to gain the victory; overcome an adversary, to succeed in reaching... -
Win over
to finish first in a race, contest, or the like., to succeed by striving or effort, to gain the victory; overcome an adversary, to succeed in reaching... -
Wince
to draw back or tense the body, as from pain or from a blow; start; flinch., a wincing or shrinking movement; a slight start., verb, noun, back off , blanch... -
Wincey
a plain or twilled fabric of wool and cotton used especially for warm shirts or skirts and pajamas -
Winch
the crank or handle of a revolving machine., a windlass turned by a crank, for hoisting or hauling., any of various devices for cranking., also, wince.... -
Wind
air in natural motion, as that moving horizontally at any velocity along the earth's surface, a gale; storm; hurricane., any stream of air, as that produced... -
Wind-broken
having the breathing impaired; affected with heaves. -
Wind-screen
windshield. -
Wind-shaken
affected by windshake., shaken by the wind.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.