Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Wind

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

air in natural motion, as that moving horizontally at any velocity along the earth's surface
A gentle wind blew through the valley. High winds were forecast.
a gale; storm; hurricane.
any stream of air, as that produced by a bellows or fan.
air that is blown or forced to produce a musical sound in singing or playing an instrument.
wind instrument.
wind instruments collectively.
the winds, the members of an orchestra or band who play the wind instruments.
breath or breathing
to catch one's wind.
the power of breathing freely, as during continued exertion.
any influential force or trend
strong winds of public opinion.
a hint or intimation
to catch wind of a stock split.
air carrying an animal's odor or scent.
solar wind.
empty talk; mere words.
vanity; conceitedness.
gas generated in the stomach and intestines.
Boxing Slang . the pit of the stomach where a blow may cause a temporary shortness of breath; solar plexus.
any direction of the compass.
a state of unconcern, recklessness, or abandon
to throw all caution to the winds.

Verb (used with object)

to expose to wind or air.
to follow by the scent.
to make short of wind or breath, as by vigorous exercise.
to let recover breath, as by resting after exertion.

Verb (used without object)

to catch the scent or odor of game. ?

Idioms

between wind and water
(of a ship) at or near the water line.
in a vulnerable or precarious spot
In her profession one is always between wind and water.
break wind
to expel gas from the stomach and bowels through the anus.
how the wind blows or lies
what the tendency or probability is
Try to find out how the wind blows. Also, which way the wind blows.
in the teeth of the wind, sailing directly into the wind; against the wind. Also, in the eye of the wind
in the wind's eye.
in the wind
about to occur; imminent; impending
There's good news in the wind.
off the wind
away from the wind; with the wind at one's back.
(of a sailing vessel) headed into the wind with sails shaking or aback.
on the wind, as close as possible to the wind. Also
on a wind.
sail close to the wind
Also, sail close on a wind. to sail as nearly as possible in the direction from which the wind is blowing.
to practice economy in the management of one's affairs.
to verge on a breach of propriety or decency.
to escape (punishment, detection, etc.) by a narrow margin; take a risk.
take the wind out of one's sails, to surprise someone
esp. with unpleasant news; stun; shock; flabbergast
She took the wind out of his sails when she announced she was marrying someone else.

Antonyms

verb
straighten

Synonyms

noun
air , blast , blow , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , draught , flurry , flutter , gale , gust , mistral , puff , tempest , typhoon , wafting , whiff , whirlwind , whisk , zephyrnotes:wind moves horizontally , while a draft moves vertically , babble , clue , cue , gossip , hint , hot air * , idle talk , inkling , intimation , notice , rumor , suggestion , talk , tidings , whispernotes:wind moves horizontally , zephyr , flatulence , flatus , harmattan , hurricane , jet stream , levanter , monsoon , scud , simoon , sirocco , solano , sough , squall , susurration , tornado , trade wind
verb
coil , convolute , corkscrew , cover , crook , curl , curve , deviate , distort , encircle , enclose , entwine , envelop , fold , furl , loop , meander , ramble , reel , roll , screw , slither , snake , spiral , swerve , twine , twist , weave , wrap , wreathe , wriggle , zigzagnotes:wind moves horizontally , while a draft moves vertically , aerate , ventilate , edge , foist , infiltrate , work , worm , air , bend , bise , blast , blizzard , blow , bora , breath , breeze , chinook , cyclone , draft , gale , geostrophic , gust , harmattan , hurricane , intimation , monsoon , noreaster , puff , scent , sinuate , sirocco , squall , storm , tempest , tornado , trade , tramontana , typhoon , waft , whiff , zephyr
phrasal verb
complete , conclude , consummate , end , finish , terminate , wrap up

Xem thêm các từ khác

  • Wind-broken

    having the breathing impaired; affected with heaves.
  • Wind-screen

    windshield.
  • Wind-shaken

    affected by windshake., shaken by the wind.
  • Wind-swept

    open or exposed to the wind, a wind -swept beach .
  • Wind-up

    the conclusion of any action, activity, etc.; the end or close., a final act or part., baseball . the preparatory movements of the arm before pitching...
  • Wind bound

    (of a sailing ship, sailboat, or the like) kept from sailing by a wind from the wrong direction or one of too high velocity.
  • Wind break

    a growth of trees, a structure of boards, or the like, serving as a shelter from the wind.
  • Wind breaker

    a kind of heavy jacket ('windcheater' is a british term)[syn: parka ]
  • Wind cheater

    a lightweight jacket for sports or other outdoor wear.
  • Wind flower

    any plant belonging to the genus anemone, of the buttercup family, having divided leaves and showy, solitary flowers.
  • Wind gauge

    anemometer., a scale on the rear sight of a rifle by which the sight is adjusted to correct for windage., noun, anemograph , anemometer , wind cone , wind...
  • Wind instrument

    a musical instrument sounded by the breath or other air current, as the trumpet, trombone, clarinet, or flute.
  • Wind jammer

    (formerly) a merchant ship propelled by sails., any large sailing ship., a member of its crew., older slang . a long-winded person; a great talker.
  • Wind row

    a row or line of hay raked together to dry before being raked into heaps., any similar row, as of sheaves of grain, made for the purpose of drying., a...
  • Wind shield

    a shield of glass, in one or more sections, projecting above and across the dashboard of an automobile.
  • Wind tight

    so tight as to prevent passage of wind or air.
  • Wind up

    to change direction; bend; turn; take a frequently bending course; meander, to have a circular or spiral course or direction., to coil or twine about something,...
  • Windage

    the influence of the wind in deflecting a missile., the amount of such deflection., the degree to which a gunsight must be adjusted to correct for windage.,...
  • Windbag

    informal . an empty, voluble, pretentious talker., the bag of a bagpipe., noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart...
  • Windblown

    blown by the wind, (of trees) growing in a certain shape because of strong prevailing winds., (of a hair style) bobbed short, with the ends combed toward...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top