- Từ điển Anh - Anh
Wind-up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the conclusion of any action, activity, etc.; the end or close.
a final act or part.
Baseball . the preparatory movements of the arm before pitching a ball. Compare stretch ( def. 22 ) .
Informal . a mechanical object, as a toy or wristwatch, that is driven by a spring or similar mechanism that must be wound.
an act or instance of winding up.
Synonyms
noun
- cease , cessation , close , closing , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wrap-up , finale , last
Xem thêm các từ khác
-
Wind bound
(of a sailing ship, sailboat, or the like) kept from sailing by a wind from the wrong direction or one of too high velocity. -
Wind break
a growth of trees, a structure of boards, or the like, serving as a shelter from the wind. -
Wind breaker
a kind of heavy jacket ('windcheater' is a british term)[syn: parka ] -
Wind cheater
a lightweight jacket for sports or other outdoor wear. -
Wind flower
any plant belonging to the genus anemone, of the buttercup family, having divided leaves and showy, solitary flowers. -
Wind gauge
anemometer., a scale on the rear sight of a rifle by which the sight is adjusted to correct for windage., noun, anemograph , anemometer , wind cone , wind... -
Wind instrument
a musical instrument sounded by the breath or other air current, as the trumpet, trombone, clarinet, or flute. -
Wind jammer
(formerly) a merchant ship propelled by sails., any large sailing ship., a member of its crew., older slang . a long-winded person; a great talker. -
Wind row
a row or line of hay raked together to dry before being raked into heaps., any similar row, as of sheaves of grain, made for the purpose of drying., a... -
Wind shield
a shield of glass, in one or more sections, projecting above and across the dashboard of an automobile. -
Wind tight
so tight as to prevent passage of wind or air. -
Wind up
to change direction; bend; turn; take a frequently bending course; meander, to have a circular or spiral course or direction., to coil or twine about something,... -
Windage
the influence of the wind in deflecting a missile., the amount of such deflection., the degree to which a gunsight must be adjusted to correct for windage.,... -
Windbag
informal . an empty, voluble, pretentious talker., the bag of a bagpipe., noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart... -
Windblown
blown by the wind, (of trees) growing in a certain shape because of strong prevailing winds., (of a hair style) bobbed short, with the ends combed toward... -
Windbreak
a growth of trees, a structure of boards, or the like, serving as a shelter from the wind. -
Winded
out of breath., having wind or breath of a specified kind (usually used in combination), adjective, short -winded; broken -winded., breathless , gasping... -
Winder
a person or thing that winds., a staircase step for changing direction. compare flier ( def. 9 ) ., a plant that coils or twines itself about something.,... -
Windfall
an unexpected gain, piece of good fortune, or the like., something blown down by the wind, as fruit., accruing in unexpectedly large amounts, noun, windfall... -
Windhover
the kestrel, falco tinnunculus.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.