- Từ điển Anh - Việt
Closure
Nghe phát âmMục lục |
/'klouʤə/
Thông dụng
Danh từ
Sự bế mạc (phiên họp)
Sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Sự đóng kín
Ngoại động từ
Kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Chuyên ngành
Toán & tin
cái bao đóng
Cơ khí & công trình
tấm quây
Xây dựng
hợp long
- closure segment
- khối hợp long
đóng, bao kín
Giải thích EN: The act of closing, or something that does this; specific uses include:1. the part of a brick used to complete the end of a course.the part of a brick used to complete the end of a course.2. an architectural screen used to form a parapet.an architectural screen used to form a parapet.
Giải thích VN: Hành động đóng hoặc tương tự, thường là///1. Phần gạch được sử dụng để hoàn thiện đầu cuối của một bức tường///2. Một kiến trúc che, thường sử dụng để hình thành tường chắn.
tường nhăn
Điện tử & viễn thông
sự bế mạc
Kỹ thuật chung
cái bao đóng
cửa đập
cửa van
khép kín
- anticlinal closure
- khép kín nếp lồi
- force closure
- đường lực khép kín
- structural closure
- khép kín kiểu cấu tạo
- synclinal closure
- khép kín kiểu nếp lõm
đóng kín
- closure line
- đường đóng kín
- closure line
- tuyến đóng kín
- hermetic closure
- sự đóng kín
- mechanical closure
- đóng kín cơ học
- mechanical closure
- sự đóng kín cơ học
- pour spout closure
- sự đóng kín bằng màng rót
mạch điện (sự)
sự đập
sự đóng
sự đóng kín
- mechanical closure
- sự đóng kín cơ học
- pour spout closure
- sự đóng kín bằng màng rót
sự kết thúc
sự sai lệch
sai số khép
- absolute error of closure
- sai số khép tuyệt đối
- angular closure
- sai số khép góc
- angular error of closure
- sai số khép góc
- azimuth closure
- sai số khép phương vị
- height closure
- sai số khép độ cao
- height closure error
- sai số khép độ cao
- side closure
- sai số khép cạnh
- triangle closure
- sai số khép tam giác
- triangle closure, triangle closing
- sai số khép tam giác đo
tấm chắn
vách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cease , cessation , close , closing , desistance , end , ending , finish , stop , stoppage , termination , blockade , bolt , bung , cap , cork , fastener , latch , lid , obstruction , occludent , occlusion , padlock , stopper , stopple , tampon , tap , completion , conclusion , consummation , end of the line , period , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , agreement , bound , confinement , containment , cover , enclosure , limit , plug , seal , sealing
Từ trái nghĩa
noun
- beginning , introduction , opening , start
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Closure, discrepancy, closing error
sai số khép, -
Closure algebra
đại số đóng, -
Closure dam
đập lấp dòng, đê hẹp lòng, đe quai ngang, đê ngăn dòng, -
Closure domain
miền đóng, -
Closure embankment
đê chặn dòng sông, sự đắp đê, -
Closure execution
sự lấp dòng, -
Closure flood
lũ hạp dòng, lũ lấp dòng, -
Closure flow
dòng qua cửa lấp, lưu lượng dòng lấp, -
Closure for bottles
sự nắp kín chai, -
Closure function
hàm đóng, -
Closure gate
cửa lấp dòng, -
Closure joint
mối nối hợp long (đoạn hợp long), -
Closure lane
làn đóng, làn cấm, -
Closure line
đường đóng kín, tuyến đóng kín, -
Closure of the current
khép dòng, -
Closure operator
toán tử đóng, toàn tử đóng, -
Closure plan
kế hoạch lấp dòng, -
Closure plug
nút lấp dòng, -
Closure production line
dây chuyền sản xuất tấm ngăn, -
Closure segment
khối hợp long,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.