- Từ điển Anh - Anh
Wineglass
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a drinking glass, as a goblet, having a foot and a stem and used specifically for serving wine.
Xem thêm các từ khác
-
Wineglassful
the capacity of a wineglass, typically containing four to six fluid ounces. -
Winepress
a press that is used to extract the juice from grapes -
Winery
an establishment for making wine. -
Wineskin
a bag, usually of goatskin, for carrying wine and having a spigot from which one drinks. -
Wing
either of the two forelimbs of most birds and of bats, corresponding to the human arms, that are specialized for flight., either of two corresponding parts... -
Wing-footed
having winged feet., swift. -
Wing case
elytron. -
Wing chair
a large upholstered chair having a back with wings. -
Wing commander
british . an officer in the royal air force equivalent in rank to a lieutenant colonel in the u.s. air force., an officer of the u.s. navy or air force... -
Wing it
either of the two forelimbs of most birds and of bats, corresponding to the human arms, that are specialized for flight., either of two corresponding parts... -
Wing over
an airplane maneuver involving a steep, climbing turn to a near stall, then a sharp drop of the nose, a removal of bank, and a final leveling off in the... -
Wing span
the distance between the wing tips of an airplane., wingspread. -
Wing spread
the distance between the most outward tips of the wings when they are as extended as possible. -
Winged
having wings., having a winglike part or parts, abounding with wings or winged creatures., moving or reaching swiftly on or as if on wings, rapid or swift.,... -
Winger
(in rugby, soccer, etc.) a person who plays a wing position., a right-winger. -
Wingless
having no wings., having only rudimentary wings, as an apteryx., adjective, apteral , apterous -
Winglet
a little wing., zoology . alula., aeronautics ., a small wing used mainly to carry external loads or to connect struts or gears to the fuselage., a short,... -
Wink
to close and open one or both eyes quickly., to close and open one eye quickly as a hint or signal or with some sly meaning (often fol. by at ), (of the... -
Wink at
to close and open one or both eyes quickly., to close and open one eye quickly as a hint or signal or with some sly meaning (often fol. by at ), (of the... -
Winker
a person or thing that winks., a blinker or blinder for a horse., informal . an eyelash or an eye.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.