- Từ điển Anh - Anh
Wing spread
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the distance between the most outward tips of the wings when they are as extended as possible.
Xem thêm các từ khác
-
Winged
having wings., having a winglike part or parts, abounding with wings or winged creatures., moving or reaching swiftly on or as if on wings, rapid or swift.,... -
Winger
(in rugby, soccer, etc.) a person who plays a wing position., a right-winger. -
Wingless
having no wings., having only rudimentary wings, as an apteryx., adjective, apteral , apterous -
Winglet
a little wing., zoology . alula., aeronautics ., a small wing used mainly to carry external loads or to connect struts or gears to the fuselage., a short,... -
Wink
to close and open one or both eyes quickly., to close and open one eye quickly as a hint or signal or with some sly meaning (often fol. by at ), (of the... -
Wink at
to close and open one or both eyes quickly., to close and open one eye quickly as a hint or signal or with some sly meaning (often fol. by at ), (of the... -
Winker
a person or thing that winks., a blinker or blinder for a horse., informal . an eyelash or an eye. -
Winking
closing the eyes intermittently and rapidly; "he stood blinking in the bright sunlight"[syn: blinking ], a reflex that closes and opens the eyes rapidly[syn:... -
Winkle
any of various marine gastropods; periwinkle., informal . to pry (something) out of a place, as winkle meat is dug out of its shell with a pin (usually... -
Winner
a person or thing that wins; victor. ?, winner take all, noun, noun, a situation or outcome whereby the winner receives all the prizes or rewards.,... -
Winning
the act of a person or thing that wins., usually, winnings. something that is won, esp. money., mining ., that wins; successful or victorious, as in a... -
Winning post
a post on a racetrack, marking the goal of a race. -
Winningly
the act of a person or thing that wins., usually, winnings. something that is won, esp. money., mining ., that wins; successful or victorious, as in a... -
Winnow
to free (grain) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., esp. by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow... -
Winnower
to free (grain) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., esp. by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow... -
Winnowing
the act of separating grain from chaff; "the winnowing was done by women"[syn: winnow ] -
Winsome
sweetly or innocently charming; winning; engaging, adjective, a winsome smile ., absorbing , alluring , appealing , attractive , captivating , charismatic... -
Winter
the cold season between autumn and spring in northern latitudes (in the northern hemisphere from the winter solstice to the vernal equinox; in the southern... -
Winter green
also called checkerberry. a small, creeping, evergreen shrub, gaultheria procumbens, of the heath family, common in eastern north america, having white,... -
Winterize
to prepare (an automobile, house, etc.) for cold weather by (in automobiles) adding antifreeze and changing oil or (in houses) adding insulation, heating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.