- Từ điển Anh - Anh
Wink at
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to close and open one or both eyes quickly.
to close and open one eye quickly as a hint or signal or with some sly meaning (often fol. by at )
(of the eyes) to close and open thus; blink.
to shine with little flashes of light; twinkle
Verb (used with object)
to close and open (one or both eyes) quickly; execute or give (a wink).
to drive or force by winking (usually fol. by back or away )
to signal or convey by a wink.
Noun
an act of winking.
a winking movement, esp. of one eye in giving a hint or signal.
a hint or signal given by winking.
the time required for winking once; an instant or twinkling
a little flash of light; twinkle.
the least bit
Verb phrase
wink at, to ignore deliberately, as to avoid the necessity of taking action
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Winker
a person or thing that winks., a blinker or blinder for a horse., informal . an eyelash or an eye. -
Winking
closing the eyes intermittently and rapidly; "he stood blinking in the bright sunlight"[syn: blinking ], a reflex that closes and opens the eyes rapidly[syn:... -
Winkle
any of various marine gastropods; periwinkle., informal . to pry (something) out of a place, as winkle meat is dug out of its shell with a pin (usually... -
Winner
a person or thing that wins; victor. ?, winner take all, noun, noun, a situation or outcome whereby the winner receives all the prizes or rewards.,... -
Winning
the act of a person or thing that wins., usually, winnings. something that is won, esp. money., mining ., that wins; successful or victorious, as in a... -
Winning post
a post on a racetrack, marking the goal of a race. -
Winningly
the act of a person or thing that wins., usually, winnings. something that is won, esp. money., mining ., that wins; successful or victorious, as in a... -
Winnow
to free (grain) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., esp. by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow... -
Winnower
to free (grain) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., esp. by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow... -
Winnowing
the act of separating grain from chaff; "the winnowing was done by women"[syn: winnow ] -
Winsome
sweetly or innocently charming; winning; engaging, adjective, a winsome smile ., absorbing , alluring , appealing , attractive , captivating , charismatic... -
Winter
the cold season between autumn and spring in northern latitudes (in the northern hemisphere from the winter solstice to the vernal equinox; in the southern... -
Winter green
also called checkerberry. a small, creeping, evergreen shrub, gaultheria procumbens, of the heath family, common in eastern north america, having white,... -
Winterize
to prepare (an automobile, house, etc.) for cold weather by (in automobiles) adding antifreeze and changing oil or (in houses) adding insulation, heating... -
Winterkill
to kill by or die from exposure to the cold of winter, as wheat., an act or instance of winterkilling., death resulting from winterkilling. -
Winterly
of, pertaining to, or occurring in winter; hibernal., wintry. -
Wintery
wintry., win?tri?er also win?ter?i?er , win?tri?est also win?ter?i?est, characteristic of or occurring in winter; "suffered severe wintry weather"; "brown... -
Wintriness
of or characteristic of winter, resembling winter weather; having snow, frost, cold, storms, etc., suggestive of winter, as in lack of warmth or cheer,... -
Wintry
of or characteristic of winter, resembling winter weather; having snow, frost, cold, storms, etc., suggestive of winter, as in lack of warmth or cheer,... -
Winy
of, like, or characteristic of wine., affected by wine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.