- Từ điển Anh - Anh
Wit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the keen perception and cleverly apt expression of those connections between ideas that awaken amusement and pleasure.
speech or writing showing such perception and expression.
a person having or noted for such perception and expression.
understanding, intelligence, or sagacity; astuteness.
Usually, wits.
- powers of intelligent observation, keen perception, ingenious contrivance, or the like; mental acuity, composure, and resourcefulness
- using one's wits to get ahead.
- mental faculties; senses
- to lose one's wits.
Idioms
at one's wit's end. end 1 ( def. 33 ) .
keep or have one's wits about one
- to remain alert and observant; be prepared for or equal to anything
- to keep your wits about you in a crisis.
live by one's wits
- to provide for oneself by employing ingenuity or cunning; live precariously
- We traveled around the world, living by our wits.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- aphorism , badinage , banter , bon mot , burlesque , drollery , facetiousness , fun , gag , jest , jocularity , joke , lark , levity , pleasantry , practical joke , prank , pun , quip , raillery , repartee , sally , satire , trick , whimsicality , wisecrack , wittiness , wordplay , a million laughs , banterer , card , comedian , comic , cutup , epigrammatist , farceur , funster , gag person , humorist , jester , joker , jokesmith , jokester , life of the party , madcap , punster , quipster , trickster , wag , wisecracker , brain , brainpower , intellect , mentality , mind , sense , understanding , acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , lucidity , lucidness , reason , saneness , soundness , comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , ludicrousness , ridiculousness , zaniness , clown , funnyman , zany , balance , brains , causerie , cleverness , comprehension , coruscation , cunning , esprit , humor , ingenuity , insight , intelligence , irony , liveliness , mordacity , perception , persiflage , quickness , retort , sanity , sarcasm , senses , spirit , waggishness , wisdom , witticism
Xem thêm các từ khác
-
Witch
a person, now esp. a woman, who professes or is supposed to practice magic, esp. black magic or the black art; sorceress. compare warlock ., an ugly or... -
Witch-hunting
an intensive effort to discover and expose disloyalty, subversion, dishonesty, or the like, usually based on slight, doubtful, or irrelevant evidence. -
Witch doctor
a person in some societies who attempts to cure sickness and to exorcise evil spirits by the use of magic., noun, alternative practitioner , faith healer... -
Witchcraft
the art or practices of a witch; sorcery; magic., magical influence; witchery., noun, abracadabra * , bewitchment , black art , black magic , charisma... -
Witchery
witchcraft; magic., magical influence; fascination; charm, noun, the witchery of her beauty ., conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy... -
Witching
the use or practice of witchcraft., fascination; charm; enchantment., of, characterized by, or suitable for sorcery or black magic, enchanting; fascinating.,... -
With
accompanied by; accompanying, in some particular relation to (esp. implying interaction, company, association, conjunction, or connection), characterized... -
Withal
with it all; as well; besides., in spite of all; nevertheless., archaic . with that; therewith., with (used after its object). -
Withdraw
to draw back, away, or aside; take back; remove, to retract or recall, to cause (a person) to undergo withdrawal from addiction to a substance., to go... -
Withdrawal
also, withdrawment. the act or condition of withdrawing., pharmacology . the act or process of ceasing to use an addictive drug., coitus interruptus.,... -
Withdrawn
pp. of withdraw., removed from circulation, contact, competition, etc., shy; retiring; reticent., adjective, adjective, extroverted , friendly , outgoing... -
Withdrew
pt. of withdraw. -
Withe
a willow twig or osier., any tough, flexible twig or stem suitable for binding things together., an elastic handle for a tool, to lessen shock occurring... -
Wither
to shrivel; fade; decay, to lose the freshness of youth, as from age (often fol. by away )., to make flaccid, shrunken, or dry, as from loss of moisture;... -
Withered
shriveled, shrunken, or faded from or as if from loss of moisture or sustenance, lean and wrinkled by shrinkage as from age or illness; "the old woman's... -
Withering
tending to overwhelm or destroy; devastating, wreaking or capable of wreaking complete destruction; "possessing annihilative power"; "a devastating hurricane";... -
Withers
the highest part of the back at the base of the neck of a horse, cow, sheep, etc. ?, wring one's withers, to cause one anxiety or trouble, the long... -
Withershins
in a direction contrary to the natural one, esp. contrary to the apparent course of the sun or counterclockwise, considered as unlucky or causing disaster... -
Withheld
to hold back; restrain or check., to refrain from giving or granting, to collect (taxes) at the source of income., to deduct (withholding tax) from an... -
Withhold
to hold back; restrain or check., to refrain from giving or granting, to collect (taxes) at the source of income., to deduct (withholding tax) from an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.