- Từ điển Anh - Anh
Woolly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
consisting of wool
resembling wool in texture or appearance
- woolly hair.
clothed or covered with wool or something resembling it
- a woolly caterpillar.
Botany . covered with a pubescence of long, soft hairs resembling wool.
like the rough, vigorous atmosphere of the early West in America
fuzzy; unclear; disorganized
- woolly thinking.
Noun
Western U.S. a wool-bearing animal; sheep.
Usually, woollies. a knitted undergarment of wool or other fiber.
any woolen garment, as a sweater.
Dialect . a dust ball.
Synonyms
adjective
- fleecy , furry , fuzzy , hirsute , pilose , blurry , confused , disorganized , downy , flocculent , fluffy , hairy , lanate , laniferous , lanose , nappy , soft , unclear
noun
Xem thêm các từ khác
-
Woolly bear
the caterpillar of any of several moths, as a tiger moth, having a dense coat of woolly hairs. -
Woolsack
a sack or bag of wool., british ., (in the house of lords) one of a number of cloth-covered seats or divans stuffed with wool, for the use of judges, esp.... -
Woorali
curare. -
Wooziness
stupidly confused; muddled, physically out of sorts, as with dizziness, faintness, or slight nausea, drunken., noun, woozy from a blow on the head ., he... -
Woozy
stupidly confused; muddled, physically out of sorts, as with dizziness, faintness, or slight nausea, drunken., adjective, woozy from a blow on the head... -
Wop
an italian or a person of italian descent. -
Word
a unit of language, consisting of one or more spoken sounds or their written representation, that functions as a principal carrier of meaning. words are... -
Word-for-word
in exactly the same words; verbatim., one word at a time, without regard for the sense of the whole, adjective, adverb, she translated the book word for... -
Word-hoard
a person's vocabulary., noun, lexicon -
Word-of-mouth
informal oral communication, adjective, the rumor spread rapidly by word of mouth ., spoken , unwritten , verbal -
Word book
a book of words, usually with definitions, explanations, etc.; a dictionary., the libretto of an opera. -
Word of honor
a pledge of one's honor that a specified condition, bargain, etc., will be fulfilled; oath; promise., noun, assurance , commitment , faith , gentlemen\'s... -
Word square
a set of words such that when arranged one beneath another in the form of a square they read alike horizontally and vertically. -
Wordage
words collectively., quantity or amount of words, verbiage; wordiness., choice of words; wording, noun, the wordage of the document exceeds a million .,... -
Wordbook
a book of words, usually with definitions, explanations, etc.; a dictionary., the libretto of an opera., noun, dictionary , glossary , lexicon -
Wordiness
characterized by or given to the use of many, or too many, words; verbose, pertaining to or consisting of words; verbal., noun, adjective, she grew impatient... -
Wording
the act or manner of expressing in words; phrasing., the particular choice of words in which a thing is expressed, noun, he liked the thought but not the... -
Wordless
speechless, silent, or mute., not put into words; unexpressed., adjective, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , unvoiced... -
Wordlessness
speechless, silent, or mute., not put into words; unexpressed., noun, dumbness , muteness , speechlessness -
Wordy
characterized by or given to the use of many, or too many, words; verbose, pertaining to or consisting of words; verbal., adjective, adjective, she grew...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.