- Từ điển Anh - Anh
Word-for-word
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
in exactly the same words; verbatim.
one word at a time, without regard for the sense of the whole
Synonyms
adjective
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Word-hoard
a person's vocabulary., noun, lexicon -
Word-of-mouth
informal oral communication, adjective, the rumor spread rapidly by word of mouth ., spoken , unwritten , verbal -
Word book
a book of words, usually with definitions, explanations, etc.; a dictionary., the libretto of an opera. -
Word of honor
a pledge of one's honor that a specified condition, bargain, etc., will be fulfilled; oath; promise., noun, assurance , commitment , faith , gentlemen\'s... -
Word square
a set of words such that when arranged one beneath another in the form of a square they read alike horizontally and vertically. -
Wordage
words collectively., quantity or amount of words, verbiage; wordiness., choice of words; wording, noun, the wordage of the document exceeds a million .,... -
Wordbook
a book of words, usually with definitions, explanations, etc.; a dictionary., the libretto of an opera., noun, dictionary , glossary , lexicon -
Wordiness
characterized by or given to the use of many, or too many, words; verbose, pertaining to or consisting of words; verbal., noun, adjective, she grew impatient... -
Wording
the act or manner of expressing in words; phrasing., the particular choice of words in which a thing is expressed, noun, he liked the thought but not the... -
Wordless
speechless, silent, or mute., not put into words; unexpressed., adjective, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , unvoiced... -
Wordlessness
speechless, silent, or mute., not put into words; unexpressed., noun, dumbness , muteness , speechlessness -
Wordy
characterized by or given to the use of many, or too many, words; verbose, pertaining to or consisting of words; verbal., adjective, adjective, she grew... -
Wore
pt. of wear. -
Work
exertion or effort directed to produce or accomplish something; labor; toil., something on which exertion or labor is expended; a task or undertaking,... -
Work basket
a basket used to hold needlework paraphernalia. -
Work box
a box to hold instruments and materials for work, esp. needlework. -
Work out
exertion or effort directed to produce or accomplish something; labor; toil., something on which exertion or labor is expended; a task or undertaking,... -
Work people
people employed at work or labor; workers; employees. -
Work up
an undesirable deposit of ink on a surface being printed, caused by the forcing into type-high position of quads or other spacing material., verb, verb,... -
Workable
practicable or feasible, capable of or suitable for being worked., adjective, adjective, he needs a workable schedule ., impractical , unfeasible , unworkable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.