- Từ điển Anh - Anh
Wordy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, wordier, wordiest.
characterized by or given to the use of many, or too many, words; verbose
pertaining to or consisting of words; verbal.
Antonyms
adjective
- concise , untalkative , laconic , succinct , terse
Synonyms
adjective
- bombastic , chatty * , diffuse , discursive , flatulent , gabby * , garrulous , inflated , lengthy , long-winded , loquacious , palaverous , pleonastic , prolix , rambling , redundant , rhetorical , tedious , turgid , verbose , voluble , windy * , periphrastic , babbling , chatty , glib , prosy , superfluous , talkative , verbal , windy
Xem thêm các từ khác
-
Wore
pt. of wear. -
Work
exertion or effort directed to produce or accomplish something; labor; toil., something on which exertion or labor is expended; a task or undertaking,... -
Work basket
a basket used to hold needlework paraphernalia. -
Work box
a box to hold instruments and materials for work, esp. needlework. -
Work out
exertion or effort directed to produce or accomplish something; labor; toil., something on which exertion or labor is expended; a task or undertaking,... -
Work people
people employed at work or labor; workers; employees. -
Work up
an undesirable deposit of ink on a surface being printed, caused by the forcing into type-high position of quads or other spacing material., verb, verb,... -
Workable
practicable or feasible, capable of or suitable for being worked., adjective, adjective, he needs a workable schedule ., impractical , unfeasible , unworkable,... -
Workaday
of or befitting working days; characteristic of a workday and its occupations., ordinary; commonplace; everyday; prosaic., adjective, quotidian , workday -
Workaholic
a person who works compulsively at the expense of other pursuits. -
Workday
a day on which work is done; working day., the part of a day during which one works., the length of time during a day on which one works, workaday., adjective,... -
Worked
that has undergone working. -
Worked up
wrought-up., adjective, atingle , excited , fired up -
Worker
a person or thing that works., a laborer or employee, a person engaged in a particular field, activity, or cause, entomology ., printing . one of a set... -
Workhouse
a house of correction., british . (formerly) a poorhouse in which paupers were given work., obsolete . a workshop. -
Working
the act of a person or thing that works., operation; action, the process of shaping a material, the act of manufacturing or building a thing., usually,... -
Working girl
a woman who works., slang . a prostitute., noun, workgirl , working woman , hand , operative , roustabout , worker , workingman , workingwoman , workman... -
Working woman
a woman who is regularly employed. -
Workingman
a man of the working class; a man, whether skilled or unskilled, who earns his living at some manual or industrial work., noun, hand , operative , roustabout... -
Workingwoman
a woman who is regularly employed., noun, hand , operative , roustabout , worker , working girl , workingman , workman , workwoman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.