- Từ điển Anh - Việt
Literally
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlɪtərəli/
Thông dụng
Phó từ
Theo nghĩa đen, theo từng chữ
Thật vậy, đúng là
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- actually , completely , correctly , direct , directly , faithfully , indisputably , letter by letter , literatim , not figuratively , plainly , precisely , really , rightly , rigorously , sic , simply , straight , strictly , to the letter , truly , undeviatingly , undisputably , unerringly , unmistakably , verbatim , veritably
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Literalness
Danh từ: sự y theo nghĩa đen, -
Literariness
Danh từ: tính chất văn chương, tính chất văn học, -
Literary
/ ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính... -
Literary agent
đại lý văn chương, -
Literary executor
Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn) -
Literary property
Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác... -
Literary work
công việc văn chương, -
Literate
/ ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ:... -
Literati
/ ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức, -
Literator
Danh từ: nhà văn, -
Literature
/ ˈlɪtərɪtʃə /, Danh từ: văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng... -
Lith-
(litho-) prefíx. chỉ sỏi., -
Lithaemia
uric axit huyết, -
Lithagogue
trục sỏi, -
Lithangiuria
sỏi niệu, -
Lithangluria
sỏi niệu, -
Litharge
/ ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu:... -
Lithe
/ laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng... -
Lithectasy
thủ thuật nong niệu đạo gắp sỏi, -
Lithectomy
(thủ thuật) mở bàng quang gắp sỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.