- Từ điển Anh - Anh
X
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural X's or Xs, x's or xs.
the 24th letter of the English alphabet, a consonant.
any spoken sound or combination of sounds represented by the letter X or x, as in xylene, box, or exact.
something having the shape of an X.
a written or printed representation of the letter X or x.
a device, as a printer's type, for reproducing the letter X or x.
Verb (used with object), x-ed or x'd
to cross out or mark with or as if with an x (often fol. by out )
to indicate choice, as on a ballot or examination (often fol. by in )
Synonyms
verb
- annul , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
X-axis
also called axis of abscissas. (in a plane cartesian coordinate system) the axis, usually horizontal, along which the abscissa is measured and from which... -
X-ray
physics ., a radiograph made by x-rays., ( initial capital letter ) a word in communications to represent the letter x., to examine, photograph, or treat... -
X ray
physics ., a radiograph made by x-rays., ( initial capital letter ) a word in communications to represent the letter x., to examine, photograph, or treat... -
Xanthate
a salt or ester of xanthic acid. -
Xanthic
of or pertaining to a yellow or yellowish color., chemistry . of or derived from xanthine or xanthic acid. -
Xanthine
a crystalline, nitrogenous compound, c 5 h 4 n 4 o 2 , related to uric acid, occurring in urine, blood, and certain animal and vegetable tissues., any... -
Xanthippe
fl. late 5th century b.c., wife of socrates., a scolding or ill-tempered wife; a shrewish woman. -
Xanthophyll
lutein ( def. 1 ) . -
Xanthous
yellow., yellowish. -
Xebec
a small, three-masted vessel of the mediterranean, formerly much used by corsairs, now employed to some extent in commerce. -
Xenogamy
pollination of the stigma of a flower by pollen from a flower on another plant. -
Xenon
a heavy, colorless, chemically inactive, monatomic gaseous element used for filling radio, television, and luminescent tubes. symbol: xe; atomic weight:... -
Xenophobe
a person who fears or hates foreigners, strange customs, etc. -
Xenophobia
an unreasonable fear or hatred of foreigners or strangers or of that which is foreign or strange. -
Xerophilous
botany . growing in or adapted to dry, esp. dry and hot, regions., zoology . living or flourishing in a dry environment. -
Xerophthalmia
abnormal dryness of the eyeball characterized by conjunctivitis, caused by a deficiency of tears and attributed to a lack of vitamin a. -
Xerophyte
a plant adapted for growth under dry conditions. -
Xiphoid
anatomy, zoology . sword-shaped; ensiform., the xiphisternum. -
Xmas
a christian holiday celebrating the birth of christ; a quarter day in england, wales, and ireland[syn: christmas ], noun, christmastide , christmastime... -
Xylem
a compound tissue in vascular plants that helps provide support and that conducts water and nutrients upward from the roots, consisting of tracheids, vessels,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.